Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 28 10 111.5 103 8.5 4 74%
Chủ 19 15 4 113.8 100.6 13.2 6 79%
Khách 19 13 6 109.2 105.3 3.9 3 68%
trận gần đây 10 8 2 118.1 103.9 14.2 80%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 106.6 108.1 -1.5 11 47%
Chủ 19 13 6 106.7 102.8 3.9 10 68%
Khách 19 5 14 106.5 113.4 -6.9 12 26%
trận gần đây 10 6 4 115.3 112.7 2.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
93 - 117
Shandong Heroes
51
-
64
T
CBA
ShanXi
106 - 104
Shandong Heroes
46
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
101 - 104
ShanXi
47
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
118 - 103
ShanXi
69
-
45
T
CBA
ShanXi
98 - 94
Shandong Heroes
40
-
46
B
CBA
ShanXi
101 - 109
Shandong Heroes
52
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
106 - 88
ShanXi
57
-
47
T
CBA ASL
Shandong Heroes
78 - 72
ShanXi
0
-
0
T
CBA
Shandong Heroes
125 - 110
ShanXi
68
-
43
T
CBA
ShanXi
106 - 86
Shandong Heroes
54
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
115 - 96
NanJing TongXi DaShe
57
-
42
T
CBA
LiaoNing
98 - 111
Shandong Heroes
53
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
108 - 100
Shandong Heroes
54
-
46
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 99
Shandong Heroes
60
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 88
BeiJing
53
-
33
T
CBA
Shandong Heroes
108 - 106
Chouzhou Bank
60
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 95
Shenzhen
43
-
44
T
CBA
XinJiang
103 - 81
Shandong Heroes
53
-
37
B
CBA
Shandong Heroes
94 - 106
LiaoNing
55
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
144 - 107
Guangzhou
76
-
61
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
118 - 100
ShanXi
63
-
49
B
CBA
ShanXi
102 - 117
Shenzhen
59
-
38
B
CBA
ShanXi
108 - 101
Guangzhou
51
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
118 - 104
ShanXi
57
-
44
B
CBA
XinJiang
126 - 119
ShanXi
65
-
55
B
CBA
ShanXi
122 - 114
ShangHai
64
-
50
T
CBA
ShanXi
101 - 94
Chouzhou Bank
47
-
47
T
CBA
ShanXi
104 - 109
BeiJing
47
-
52
B
CBA
QingDao
121 - 130
ShanXi
55
-
61
T
CBA
ShanXi
87 - 85
Jilin Northeast Tige
48
-
43
T