Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 22 16 107.9 108.5 -0.6 8 58%
Chủ 19 15 4 114.7 110 4.7 8 79%
Khách 19 7 12 101.1 107 -5.9 9 37%
trận gần đây 10 5 5 108.1 112.4 -4.3 50%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 114.1 117.5 -3.4 13 42%
Chủ 19 11 8 117.3 115.3 2 12 58%
Khách 19 5 14 110.8 119.7 -8.9 13 26%
trận gần đây 10 5 5 113.4 118.6 -5.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
104 - 110
QingDao
47
-
60
B
CBA
QingDao
146 - 120
Chouzhou Bank
72
-
59
B
CBA
QingDao
113 - 123
Chouzhou Bank
55
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
129 - 95
QingDao
66
-
42
T
CBA
QingDao
113 - 114
Chouzhou Bank
38
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 111
QingDao
52
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
122 - 110
QingDao
52
-
51
T
CBA
QingDao
100 - 99
Chouzhou Bank
51
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
115 - 104
QingDao
53
-
57
T
CBA
QingDao
113 - 102
Chouzhou Bank
51
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
107 - 111
Chouzhou Bank
48
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
101 - 111
ShangHai
48
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 106
Shenzhen
56
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
124 - 107
FuJian
68
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 102
Chouzhou Bank
51
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
108 - 106
Chouzhou Bank
60
-
52
B
CBA
ShanXi
101 - 94
Chouzhou Bank
47
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 114
SiChuan
45
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 85
Beijing Royal Fighte
43
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
97 - 112
Dongguan Bank
36
-
47
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
101 - 102
QingDao
43
-
50
T
CBA
QingDao
138 - 124
NanJing TongXi DaShe
77
-
68
T
CBA
QingDao
113 - 110
LiaoNing
56
-
56
T
CBA
Guangzhou
111 - 116
QingDao
55
-
51
T
CBA
Shenzhen
116 - 104
QingDao
59
-
53
B
CBA
FuJian
124 - 99
QingDao
56
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 123
QingDao
42
-
57
T
CBA
QingDao
114 - 101
Jilin Northeast Tige
67
-
47
T
CBA
QingDao
121 - 130
ShanXi
55
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 117
QingDao
60
-
53
B