Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 28 | 102.7 | 111.9 | -9.2 | 17 | 26% |
Chủ | 19 | 7 | 12 | 105.6 | 111.2 | -5.6 | 17 | 37% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 99.8 | 112.6 | -12.8 | 16 | 16% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 110.8 | 120.7 | -9.9 | 30% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 86.8 | 97.2 | -10.4 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 5 | 14 | 86.7 | 95.1 | -8.4 | 19 | 26% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 86.8 | 99.4 | -12.6 | 18 | 11% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 89.3 | 100.3 | -11 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
88
Bayi
55
-
39
T
CBA
Bayi
88
-
97
Jilin Northeast Tige
33
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
84
Bayi
45
-
52
T
CBA
Bayi
103
-
90
Jilin Northeast Tige
62
-
34
B
CBA
Bayi
79
-
84
Jilin Northeast Tige
0
-
0
T
CBA
Bayi
102
-
88
Jilin Northeast Tige
41
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
85
Bayi
42
-
36
T
CBA
Bayi
96
-
97
Jilin Northeast Tige
52
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
80
Bayi
43
-
29
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
97
Bayi
53
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
108
-
100
Shandong Heroes
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
119
-
89
Jilin Northeast Tige
62
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
118
ZheJiang GuangXia
53
-
67
B
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
106
Suzhou Dragons
42
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
109
Guangzhou
52
-
50
B
CBA
QingDao
114
-
101
Jilin Northeast Tige
67
-
47
B
CBA
XinJiang
127
-
114
Jilin Northeast Tige
59
-
42
B
CBA
ShanXi
87
-
85
Jilin Northeast Tige
48
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
113
SiChuan
54
-
60
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
72
ShangHai
49
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
77
-
73
FuJian
39
-
32
T
CBA
LiaoNing
106
-
96
Bayi
51
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
113
-
76
Bayi
59
-
32
B
CBA
ZheJiang GuangXia
98
-
83
Bayi
46
-
37
B
CBA
Bayi
102
-
92
NanJing TongXi DaShe
49
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
79
-
76
Bayi
41
-
31
B
CBA
Bayi
83
-
101
SiChuan
43
-
50
B
CBA
Shenzhen
104
-
89
Bayi
47
-
45
B
CBA
Bayi
81
-
85
Chouzhou Bank
37
-
35
B
CBA
Beijing Royal Fighte
84
-
91
Bayi
46
-
40
T