Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 7 31 86.8 97.2 -10.4 19 18%
Chủ 19 5 14 86.7 95.1 -8.4 19 26%
Khách 19 2 17 86.8 99.4 -12.6 18 11%
trận gần đây 10 0 10 89.3 100.3 -11 0%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 107.2 108.6 -1.4 14 42%
Chủ 19 11 8 111.8 106.6 5.2 13 58%
Khách 19 5 14 102.6 110.7 -8.1 14 26%
trận gần đây 10 5 5 109.9 106.1 3.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
104 - 96
Bayi
59
-
52
B
CBA
Bayi
103 - 107
FuJian
46
-
49
B
CBA
Bayi
100 - 117
FuJian
51
-
58
B
CBA
FuJian
109 - 104
Bayi
52
-
50
B
CBA
FuJian
95 - 101
Bayi
42
-
45
T
CBA
Bayi
102 - 99
FuJian
50
-
49
T
CBA
FuJian
119 - 115
Bayi
56
-
43
B
CBA
Bayi
111 - 106
FuJian
50
-
49
T
CBA
Bayi
109 - 92
FuJian
60
-
37
T
CBA
FuJian
100 - 107
Bayi
43
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106 - 96
Bayi
51
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
113 - 76
Bayi
59
-
32
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 83
Bayi
46
-
37
B
CBA
Bayi
102 - 92
NanJing TongXi DaShe
49
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
79 - 76
Bayi
41
-
31
B
CBA
Bayi
83 - 101
SiChuan
43
-
50
B
CBA
Shenzhen
104 - 89
Bayi
47
-
45
B
CBA
Bayi
81 - 85
Chouzhou Bank
37
-
35
B
CBA
Beijing Royal Fighte
84 - 91
Bayi
46
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 81
Bayi
45
-
32
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
124 - 107
FuJian
68
-
52
B
CBA
FuJian
108 - 110
ShangHai
59
-
46
B
CBA
FuJian
124 - 99
QingDao
56
-
48
T
CBA
FuJian
128 - 119
XinJiang
60
-
60
T
CBA
Guangzhou
130 - 126
FuJian
48
-
47
B
CBA
Dongguan Bank
97 - 90
FuJian
40
-
46
B
CBA
SiChuan
128 - 101
FuJian
63
-
45
B
CBA
FuJian
113 - 102
BeiJing
57
-
56
T
CBA
FuJian
97 - 107
Shandong Heroes
54
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 91
FuJian
50
-
47
B