Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 13 25 103.8 106.9 -3.1 15 34%
Chủ 19 8 11 105.6 105.8 -0.2 16 42%
Khách 19 5 14 102 108 -6 15 26%
trận gần đây 10 3 7 111.1 112.3 -1.2 30%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 114.1 117.5 -3.4 13 42%
Chủ 19 11 8 117.3 115.3 2 12 58%
Khách 19 5 14 110.8 119.7 -8.9 13 26%
trận gần đây 10 5 5 113.4 118.6 -5.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
134 - 119
Beijing Royal Fighte
75
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 128
QingDao
63
-
63
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
85 - 107
Dongguan Bank
42
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
96 - 85
Beijing Royal Fighte
43
-
37
B
CBA
ZheJiang GuangXia
111 - 86
Beijing Royal Fighte
45
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 89
ShangHai
50
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
84 - 91
Bayi
46
-
40
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 91
FuJian
50
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 93
Beijing Royal Fighte
52
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 108
Shandong Heroes
51
-
56
B
CBA
ShanXi
97 - 107
Beijing Royal Fighte
46
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 83
Tianjin Pioneers
49
-
37
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
114 - 101
Jilin Northeast Tige
67
-
47
T
CBA
QingDao
121 - 130
ShanXi
55
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 117
QingDao
60
-
53
B
CBA
ZheJiang GuangXia
130 - 124
QingDao
69
-
56
B
CBA
QingDao
109 - 120
BeiJing
48
-
64
B
CBA
QingDao
117 - 101
Tianjin Pioneers
54
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
118 - 109
QingDao
56
-
48
B
CBA
SiChuan
134 - 118
QingDao
68
-
55
B
CBA
QingDao
125 - 124
Suzhou Dragons
61
-
61
T
CBA
QingDao
101 - 105
Shenzhen
42
-
46
B