Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 106.6 108.1 -1.5 11 47%
Chủ 19 13 6 106.7 102.8 3.9 10 68%
Khách 19 5 14 106.5 113.4 -6.9 12 26%
trận gần đây 10 6 4 115.3 112.7 2.6 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 23 15 103.4 98.6 4.8 7 61%
Chủ 19 16 3 108.9 96.9 12 4 84%
Khách 19 7 12 97.8 100.3 -2.5 8 37%
trận gần đây 10 5 5 98 95.8 2.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
126 - 101
ShanXi
74
-
50
B
CBA
ShanXi
112 - 97
BeiJing
52
-
42
T
CBA
BeiJing
109 - 107
ShanXi
45
-
56
B
CBA
ShanXi
94 - 104
BeiJing
36
-
53
B
CBA
BeiJing
137 - 108
ShanXi
71
-
48
B
CBA
ShanXi
121 - 117
BeiJing
51
-
59
T
CBA
BeiJing
110 - 98
ShanXi
55
-
38
B
CBA
ShanXi
102 - 100
BeiJing
54
-
48
T
CBA
BeiJing
128 - 115
ShanXi
61
-
55
B
CBA
BeiJing
132 - 123
ShanXi
64
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
121 - 130
ShanXi
55
-
61
T
CBA
ShanXi
87 - 85
Jilin Northeast Tige
48
-
43
T
CBA
ShanXi
108 - 103
LiaoNing
52
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 92
ShanXi
55
-
47
B
CBA
ZheJiang GuangXia
105 - 91
ShanXi
51
-
40
B
CBA
SiChuan
117 - 98
ShanXi
67
-
47
B
CBA
ShanXi
105 - 87
Suzhou Dragons
58
-
45
T
CBA
ShanXi
97 - 107
Beijing Royal Fighte
46
-
50
B
CBA
ShanXi
93 - 117
Shandong Heroes
51
-
64
B
CBA
Tianjin Pioneers
114 - 106
ShanXi
36
-
42
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
127 - 92
Tianjin Pioneers
60
-
36
T
CBA
BeiJing
105 - 90
Suzhou Dragons
61
-
49
T
CBA
FuJian
113 - 102
BeiJing
57
-
56
B
CBA
QingDao
109 - 120
BeiJing
48
-
64
T
CBA
ShangHai
98 - 93
BeiJing
49
-
33
B
CBA
BeiJing
112 - 103
Shandong Heroes
58
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
110 - 107
BeiJing
61
-
44
B
CBA
BeiJing
102 - 94
Shenzhen
51
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
84 - 101
BeiJing
37
-
56
T
CBA
BeiJing
97 - 103
XinJiang
38
-
46
B