Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 30 8 114.7 106.2 8.5 2 79%
Chủ 19 16 3 117.3 106.2 11.1 2 84%
Khách 19 14 5 112.2 106.1 6.1 2 74%
trận gần đây 10 7 3 110.3 106.5 3.8 70%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 107.2 108.6 -1.4 14 42%
Chủ 19 11 8 111.8 106.6 5.2 13 58%
Khách 19 5 14 102.6 110.7 -8.1 14 26%
trận gần đây 10 5 5 109.9 106.1 3.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
105 - 101
FuJian
58
-
48
T
CBA
FuJian
119 - 100
SiChuan
58
-
56
B
CBA
FuJian
114 - 91
SiChuan
58
-
47
B
CBA
SiChuan
113 - 99
FuJian
46
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 113
SiChuan
54
-
60
T
CBA
LiaoNing
114 - 107
SiChuan
53
-
46
B
CBA
SiChuan
124 - 113
Guangzhou
64
-
53
T
CBA
SiChuan
117 - 98
ShanXi
67
-
47
T
CBA
SiChuan
134 - 118
QingDao
68
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 116
SiChuan
63
-
58
T
CBA
SiChuan
121 - 104
Chouzhou Bank
61
-
45
T
CBA
SiChuan
131 - 99
NanJing TongXi DaShe
71
-
36
T
CBA
ShanXi
117 - 110
SiChuan
42
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 110
SiChuan
54
-
52
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
113 - 102
BeiJing
57
-
56
T
CBA
FuJian
97 - 107
Shandong Heroes
54
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 91
FuJian
50
-
47
B
CBA
LiaoNing
100 - 102
FuJian
49
-
45
T
CBA
Shenzhen
96 - 116
FuJian
45
-
58
T
CBA
FuJian
106 - 116
Chouzhou Bank
52
-
53
B
CBA
FuJian
110 - 119
ZheJiang GuangXia
66
-
64
B
CBA
Suzhou Dragons
103 - 104
FuJian
62
-
41
T
CBA
LiaoNing
115 - 107
FuJian
60
-
46
B
CBA
FuJian
131 - 125
XinJiang
76
-
67
T