Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 20 | 106.6 | 108.1 | -1.5 | 11 | 47% |
Chủ | 19 | 13 | 6 | 106.7 | 102.8 | 3.9 | 10 | 68% |
Khách | 19 | 5 | 14 | 106.5 | 113.4 | -6.9 | 12 | 26% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 115.3 | 112.7 | 2.6 | 60% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 31 | 7 | 111.2 | 99.7 | 11.5 | 1 | 82% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 109.8 | 100.3 | 9.5 | 5 | 79% |
Khách | 19 | 16 | 3 | 112.6 | 99.2 | 13.4 | 1 | 84% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 121.4 | 103.5 | 17.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
94
-
97
ShanXi
43
-
55
T
CBA
ShanXi
85
-
130
LiaoNing
40
-
51
B
CBA
ShanXi
91
-
96
LiaoNing
41
-
46
B
CBA
LiaoNing
87
-
83
ShanXi
46
-
48
B
CBA
ShanXi
88
-
97
LiaoNing
42
-
50
B
CBA
ShanXi
119
-
114
LiaoNing
61
-
55
T
CBA
LiaoNing
112
-
121
ShanXi
61
-
63
T
CBA ASL
ShanXi
85
-
75
LiaoNing
-1
-
-1
T
CBA
LiaoNing
109
-
111
ShanXi
54
-
51
T
CBA
ShanXi
117
-
120
LiaoNing
66
-
66
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
92
ShanXi
55
-
47
B
CBA
ZheJiang GuangXia
105
-
91
ShanXi
51
-
40
B
CBA
SiChuan
117
-
98
ShanXi
67
-
47
B
CBA
ShanXi
105
-
87
Suzhou Dragons
58
-
45
T
CBA
ShanXi
97
-
107
Beijing Royal Fighte
46
-
50
B
CBA
ShanXi
93
-
117
Shandong Heroes
51
-
64
B
CBA
Tianjin Pioneers
114
-
106
ShanXi
36
-
42
B
CBA
QingDao
108
-
96
ShanXi
67
-
47
B
CBA
QingDao
118
-
101
ShanXi
57
-
55
B
CBA
ShanXi
113
-
115
QingDao
72
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
114
-
107
SiChuan
53
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
119
LiaoNing
41
-
53
T
CBA
LiaoNing
100
-
102
FuJian
49
-
45
B
CBA
ShangHai
99
-
104
LiaoNing
48
-
46
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
116
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
Suzhou Dragons
87
-
118
LiaoNing
41
-
62
T
CBA
LiaoNing
109
-
97
QingDao
57
-
37
T
FC
LiaoNing
51
-
62
Promy
26
-
29
B
FC
Phoebus
91
-
61
LiaoNing
51
-
30
B
CBA
LiaoNing
98
-
106
BeiJing
50
-
53
B