Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 28 10 111.5 103 8.5 4 74%
Chủ 19 15 4 113.8 100.6 13.2 6 79%
Khách 19 13 6 109.2 105.3 3.9 3 68%
trận gần đây 10 8 2 118.1 103.9 14.2 80%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 7 31 86.8 97.2 -10.4 19 18%
Chủ 19 5 14 86.7 95.1 -8.4 19 26%
Khách 19 2 17 86.8 99.4 -12.6 18 11%
trận gần đây 10 0 10 89.3 100.3 -11 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
83 - 91
Shandong Heroes
36
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 84
Bayi
48
-
39
T
CBA
Bayi
88 - 81
Shandong Heroes
57
-
30
B
CBA
Shandong Heroes
87 - 77
Bayi
39
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 77
Bayi
52
-
35
T
CBA
Bayi
74 - 98
Shandong Heroes
37
-
50
T
CBA
Bayi
107 - 87
Shandong Heroes
57
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
112 - 87
Bayi
52
-
44
T
CBA
Shandong Heroes
75 - 65
Bayi
40
-
28
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
40
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
112 - 103
Shandong Heroes
58
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 108
Shandong Heroes
51
-
56
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 116
SiChuan
63
-
58
B
CBA
ShanXi
93 - 117
Shandong Heroes
51
-
64
T
CBA
Dongguan Bank
95 - 98
Shandong Heroes
44
-
38
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 120
Shandong Heroes
53
-
69
T
CBA
Shandong Heroes
110 - 101
Tianjin Pioneers
59
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
89 - 93
LiaoNing
46
-
50
B
CBA
XinJiang
150 - 119
Shandong Heroes
81
-
59
B
CBA
ShanXi
106 - 104
Shandong Heroes
46
-
51
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 102
Bayi
36
-
48
T
CBA
Bayi
107 - 103
Guangzhou
51
-
51
T
CBA
Bayi
77 - 118
XinJiang
36
-
64
B
CBA
ShangHai
82 - 64
Bayi
44
-
34
B
CBA
Bayi
71 - 113
ZheJiang Guangsha
25
-
51
B
CBA
Bayi
131 - 116
Chouzhou Bank
61
-
55
T
CBA
ShangHai
89 - 71
Bayi
45
-
29
B
CBA
Dongguan Bank
127 - 91
Bayi
69
-
52
B
CBA
Bayi
77 - 84
Shenzhen
39
-
33
B
CBA
Suzhou Dragons
106 - 101
Bayi
55
-
44
B