Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
61
-
67
Sun
36
-
33
B
WNBA
Sun
79
-
75
Liberty
31
-
36
B
WNBA
Sun
73
-
76
Liberty
35
-
33
T
WNBA
Sun
61
-
60
Liberty
27
-
26
B
WNBA
Sun
66
-
52
Liberty
31
-
20
B
WNBA
Liberty
71
-
89
Sun
40
-
45
B
WNBA
Liberty
60
-
75
Sun
34
-
41
B
WNBA
Sun
91
-
74
Liberty
47
-
33
B
WNBA
Sun
58
-
64
Liberty
23
-
28
T
WNBA
Liberty
65
-
72
Sun
25
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Sky
77
-
65
Liberty
34
-
38
B
WNBA
Liberty
85
-
84
Wings
49
-
49
T
WNBA
Mercury
97
-
86
Liberty
44
-
35
B
WNBA
Comets
71
-
77
Liberty
37
-
39
T
WNBA
Mystics
80
-
68
Liberty
33
-
29
B
WNBA
Liberty
71
-
66
Minnesota
37
-
25
T
WNBA
Liberty
63
-
73
Sparks
31
-
41
B
WNBA
Liberty
61
-
67
Sun
36
-
33
B
WNBA
Sun
79
-
75
Liberty
31
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
74
-
77
Sun
38
-
48
T
WNBA
Mystics
65
-
64
Sun
30
-
36
B
WNBA
Sky
66
-
88
Sun
33
-
41
T
WNBA
Sun
79
-
81
Monarchs
39
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
59
Fever
49
-
24
T
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
T
WNBA
Liberty
61
-
67
Sun
36
-
33
T
WNBA
Sun
79
-
75
Liberty
31
-
36
T
WNBA
Sun
88
-
92
Wings
45
-
41
B
WNBA
Sun
81
-
79
Comets
34
-
34
T