Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
85 - 76
Sparks
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
83 - 58
Sparks
37
-
33
B
WNBA
Sparks
90 - 87
Minnesota
49
-
38
T
WNBA
Minnesota
63 - 55
Sparks
36
-
22
B
WNBA
Sparks
78 - 59
Minnesota
46
-
25
T
WNBA
Minnesota
78 - 90
Sparks
36
-
45
T
WNBA
Minnesota
114 - 71
Sparks
51
-
34
B
WNBA
Sparks
74 - 63
Minnesota
42
-
27
T
WNBA
Minnesota
76 - 72
Sparks
45
-
25
B
WNBA
Sparks
69 - 56
Minnesota
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
100 - 83
Sparks
47
-
38
B
WNBA
Sparks
75 - 80
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Sparks
93 - 96
Mercury
40
-
39
B
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 67
Sparks
44
-
39
B
WNBA
Comets
66 - 56
Sparks
31
-
25
B
WNBA
Liberty
63 - 73
Sparks
31
-
41
T
WNBA
Wings
75 - 73
Sparks
34
-
39
B
WNBA
Minnesota
85 - 76
Sparks
42
-
37
B
WNBA
Monarchs
67 - 59
Sparks
30
-
25
B
WNBA
Mercury
77 - 87
Sparks
38
-
44
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
95 - 74
Storm
41
-
31
T
WNBA
Minnesota
77 - 80
Comets
30
-
37
B
WNBA
Liberty
71 - 66
Minnesota
37
-
25
B
WNBA
Monarchs
73 - 78
Minnesota
29
-
32
T
WNBA
Minnesota
85 - 76
Sparks
42
-
37
T
WNBA
Minnesota
79 - 103
Mercury
35
-
47
B
WNBA
Mercury
106 - 93
Minnesota
53
-
38
B
WNBA
Minnesota
87 - 91
Mystics
35
-
25
B
WNBA
Sun
84 - 79
Minnesota
45
-
39
B
WNBA
Comets
87 - 77
Minnesota
50
-
37
B