Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
B
WNBA
Sun
74
-
87
Sky
34
-
40
T
WNBA
Sky
97
-
102
Sun
56
-
43
B
WNBA
Sky
59
-
85
Sun
27
-
43
B
WNBA
Sun
86
-
72
Sky
48
-
32
B
WNBA
Sky
79
-
84
Sun
40
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
70
-
75
Fever
34
-
32
B
WNBA
Mystics
71
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
60
-
66
Wings
29
-
34
B
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
B
WNBA
Sky
88
-
70
Comets
47
-
27
T
WNBA
Sky
96
-
98
Mercury
52
-
44
B
WNBA
Wings
73
-
83
Sky
36
-
42
T
WNBA
Sky
84
-
82
Las Vegas Aces
36
-
34
T
WNBA
Sky
68
-
65
Fever
32
-
36
T
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
81
Monarchs
39
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
59
Fever
49
-
24
T
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
T
WNBA
Liberty
61
-
67
Sun
36
-
33
T
WNBA
Sun
79
-
75
Liberty
31
-
36
T
WNBA
Sun
88
-
92
Wings
45
-
41
B
WNBA
Sun
81
-
79
Comets
34
-
34
T
WNBA
Sun
76
-
58
Storm
37
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
79
Minnesota
45
-
39
T
WNBA
Monarchs
78
-
82
Sun
30
-
34
T