Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
73
-
83
Sky
36
-
42
T
WNBA
Sky
63
-
78
Wings
37
-
40
B
WNBA
Wings
92
-
84
Sky
40
-
41
B
WNBA
Wings
82
-
48
Sky
50
-
21
B
WNBA
Sky
49
-
76
Wings
19
-
49
B
WNBA
Wings
89
-
70
Sky
46
-
31
B
WNBA
Sky
66
-
81
Wings
34
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
56
Sky
41
-
35
B
WNBA
Sky
88
-
70
Comets
47
-
27
T
WNBA
Sky
96
-
98
Mercury
52
-
44
B
WNBA
Wings
73
-
83
Sky
36
-
42
T
WNBA
Sky
84
-
82
Las Vegas Aces
36
-
34
T
WNBA
Sky
68
-
65
Fever
32
-
36
T
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
B
WNBA
Sky
63
-
78
Wings
37
-
40
B
WNBA
Wings
92
-
84
Sky
40
-
41
B
WNBA
Fever
86
-
70
Sky
50
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
79
-
84
Wings
44
-
42
T
WNBA
Wings
75
-
73
Sparks
34
-
39
T
WNBA
Mystics
64
-
76
Wings
28
-
37
T
WNBA
Wings
73
-
83
Sky
36
-
42
B
WNBA
Sun
88
-
92
Wings
45
-
41
T
WNBA
Wings
66
-
58
Mystics
29
-
13
T
WNBA
Fever
80
-
89
Wings
43
-
47
T
WNBA
Wings
87
-
82
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Sky
63
-
78
Wings
37
-
40
T
WNBA
Wings
92
-
84
Sky
40
-
41
T