Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
B
WNBA
Wings
75 - 72
Sun
37
-
39
B
WNBA
Sun
74 - 79
Wings
30
-
37
B
WNBA
Sun
55 - 79
Wings
37
-
46
B
WNBA
Sun
77 - 68
Wings
39
-
38
T
WNBA
Wings
70 - 59
Sun
36
-
32
B
WNBA
Wings
88 - 65
Sun
42
-
34
B
WNBA
Sun
64 - 70
Wings
32
-
26
B
WNBA
Sun
73 - 77
Wings
31
-
37
B
WNBA
Sun
58 - 77
Wings
31
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81 - 79
Comets
34
-
34
T
WNBA
Sun
76 - 58
Storm
37
-
41
T
WNBA
Sun
84 - 79
Minnesota
45
-
39
T
WNBA
Monarchs
78 - 82
Sun
30
-
34
T
WNBA
Storm
63 - 76
Sun
32
-
42
T
WNBA
Sparks
89 - 110
Sun
39
-
57
T
WNBA
Mercury
111 - 109
Sun
43
-
49
B
WNBA
Sun
72 - 67
Fever
27
-
31
T
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
B
WNBA
Sun
75 - 91
Mystics
28
-
37
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
66 - 58
Mystics
29
-
13
T
WNBA
Fever
80 - 89
Wings
43
-
47
T
WNBA
Wings
87 - 82
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Sky
63 - 78
Wings
37
-
40
T
WNBA
Wings
92 - 84
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
111 - 82
Mercury
39
-
41
T
WNBA
Wings
81 - 82
Liberty
37
-
32
B
WNBA
Wings
68 - 71
Las Vegas Aces
34
-
33
B
WNBA
Mystics
65 - 64
Wings
24
-
40
B
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
T