Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
B
WNBA
Fever
86
-
70
Sky
50
-
26
B
WNBA
Sky
55
-
60
Fever
26
-
41
B
WNBA
Fever
73
-
80
Sky
37
-
35
T
WNBA
Sky
64
-
69
Fever
35
-
38
B
WNBA
Fever
77
-
55
Sky
47
-
21
B
WNBA
Sky
60
-
75
Fever
34
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
B
WNBA
Sky
63
-
78
Wings
37
-
40
B
WNBA
Wings
92
-
84
Sky
40
-
41
B
WNBA
Fever
86
-
70
Sky
50
-
26
B
WNBA
Sky
73
-
77
Mystics
32
-
28
B
WNBA
Sparks
71
-
74
Sky
32
-
27
T
WNBA
Monarchs
84
-
92
Sky
37
-
41
T
WNBA
Storm
94
-
76
Sky
43
-
29
B
WNBA
Sky
86
-
99
Mystics
36
-
46
B
WNBA
Sky
52
-
54
Monarchs
29
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
80
-
89
Wings
43
-
47
B
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
T
WNBA
Fever
79
-
63
Liberty
45
-
28
T
WNBA
Comets
77
-
79
Fever
45
-
38
T
WNBA
Fever
86
-
70
Sky
50
-
26
T
WNBA
Sparks
56
-
57
Fever
23
-
27
T
WNBA
Mystics
62
-
69
Fever
29
-
41
T
WNBA
Sun
72
-
67
Fever
27
-
31
B
WNBA
Liberty
63
-
74
Fever
22
-
38
T
WNBA
Fever
74
-
78
Sun
29
-
28
B