Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
90 - 71
Sparks
40
-
36
B
WNBA
Sparks
71 - 83
Storm
34
-
46
B
WNBA
Sparks
68 - 63
Storm
34
-
27
T
WNBA
Sparks
78 - 70
Storm
33
-
40
T
WNBA
Storm
84 - 72
Sparks
42
-
36
B
WNBA
Storm
70 - 71
Sparks
28
-
31
T
WNBA
Sparks
67 - 75
Storm
28
-
39
B
WNBA
Storm
90 - 67
Sparks
41
-
32
B
WNBA
Storm
77 - 72
Sparks
35
-
32
B
WNBA
Sparks
70 - 78
Storm
-1
-
-1
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
89 - 110
Sun
39
-
57
B
WNBA
Sparks
56 - 57
Fever
23
-
27
B
WNBA
Storm
90 - 71
Sparks
40
-
36
B
WNBA
Sparks
71 - 74
Sky
32
-
27
B
WNBA
Sparks
68 - 80
Liberty
30
-
36
B
WNBA
Sparks
74 - 66
Monarchs
43
-
29
T
WNBA
Sparks
71 - 83
Storm
34
-
46
B
WNBA
Sparks
96 - 88
Monarchs
32
-
41
T
WNBA
Comets
74 - 64
Sparks
37
-
29
B
WNBA
Sparks
73 - 79
Wings
37
-
48
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
80 - 73
Storm
42
-
25
B
WNBA
Comets
55 - 71
Storm
33
-
35
T
WNBA
Storm
90 - 71
Sparks
40
-
36
T
WNBA
Storm
84 - 53
Liberty
45
-
28
T
WNBA
Comets
81 - 76
Storm
38
-
35
B
WNBA
Storm
94 - 76
Sky
43
-
29
T
WNBA
Sparks
71 - 83
Storm
34
-
46
T
WNBA
Minnesota
78 - 76
Storm
35
-
39
B
WNBA
Storm
71 - 87
Wings
35
-
44
B
WNBA
Storm
84 - 71
Comets
45
-
40
T