Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94 - 79
Mystics
45
-
36
B
WNBA
Wings
73 - 55
Mystics
49
-
39
B
WNBA
Mystics
78 - 66
Wings
33
-
37
T
WNBA
Wings
92 - 86
Mystics
42
-
43
B
WNBA
Mystics
92 - 68
Wings
44
-
29
T
WNBA
Mystics
76 - 67
Wings
41
-
36
T
WNBA
Wings
66 - 52
Mystics
41
-
26
B
WNBA
Mystics
62 - 76
Wings
-1
-
-1
B
WNBA
Wings
55 - 69
Mystics
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 91
Mystics
28
-
37
T
WNBA
Sky
86 - 99
Mystics
36
-
46
T
WNBA
Comets
95 - 85
Mystics
43
-
43
B
WNBA
Mercury
101 - 106
Mystics
41
-
46
T
WNBA
Mystics
80 - 89
Sparks
40
-
44
B
WNBA
Mystics
86 - 69
Mercury
35
-
31
T
WNBA
Liberty
79 - 69
Mystics
43
-
25
B
WNBA
Mystics
69 - 74
Fever
25
-
37
B
WNBA
Fever
70 - 66
Mystics
36
-
29
B
WNBA
Mystics
70 - 75
Sky
34
-
30
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
T
WNBA
Monarchs
85 - 75
Wings
36
-
30
B
WNBA
Mercury
84 - 87
Wings
53
-
46
T
WNBA
Storm
71 - 87
Wings
35
-
44
T
WNBA
Sparks
73 - 79
Wings
37
-
48
T
WNBA
Wings
67 - 77
Fever
28
-
37
B
WNBA
Wings
75 - 72
Sun
37
-
39
T
WNBA
Sun
74 - 79
Wings
30
-
37
T
WNBA
Liberty
57 - 67
Wings
27
-
33
T
WNBA
Comets
71 - 77
Wings
33
-
32
T