Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
76
-
91
Mercury
37
-
48
T
WNBA
Mercury
93
-
79
Wings
45
-
36
T
WNBA
Wings
84
-
85
Mercury
37
-
44
T
WNBA
Mercury
58
-
51
Wings
33
-
36
T
WNBA
Wings
66
-
63
Mercury
26
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
101
-
106
Mystics
41
-
46
B
WNBA
Fever
78
-
89
Mercury
41
-
39
T
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
B
WNBA
Monarchs
70
-
74
Mercury
33
-
40
T
WNBA
Mercury
80
-
66
Sky
42
-
32
T
WNBA
Mercury
85
-
90
Minnesota
43
-
54
B
WNBA
Liberty
83
-
82
Mercury
41
-
45
B
WNBA
Sun
76
-
67
Mercury
35
-
27
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
97
Mercury
31
-
44
T
WNBA
Mercury
76
-
75
Monarchs
38
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
71
-
87
Wings
35
-
44
T
WNBA
Sparks
73
-
79
Wings
37
-
48
T
WNBA
Wings
67
-
77
Fever
28
-
37
B
WNBA
Wings
75
-
72
Sun
37
-
39
T
WNBA
Sun
74
-
79
Wings
30
-
37
T
WNBA
Liberty
57
-
67
Wings
27
-
33
T
WNBA
Comets
71
-
77
Wings
33
-
32
T
WNBA
Wings
94
-
79
Mystics
45
-
36
T
WNBA
Wings
85
-
75
Minnesota
48
-
40
T
WNBA
Wings
75
-
68
Monarchs
42
-
35
T