Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
B
WNBA
Mystics
83
-
96
Mercury
50
-
48
T
WNBA
Mercury
78
-
81
Mystics
49
-
41
B
WNBA
Mercury
77
-
66
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
77
-
56
Mercury
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
78
-
89
Mercury
41
-
39
T
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
B
WNBA
Monarchs
70
-
74
Mercury
33
-
40
T
WNBA
Mercury
80
-
66
Sky
42
-
32
T
WNBA
Mercury
85
-
90
Minnesota
43
-
54
B
WNBA
Liberty
83
-
82
Mercury
41
-
45
B
WNBA
Sun
76
-
67
Mercury
35
-
27
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
97
Mercury
31
-
44
T
WNBA
Mercury
76
-
75
Monarchs
38
-
48
T
WNBA
Mercury
111
-
85
Comets
50
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80
-
89
Sparks
40
-
44
B
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
T
WNBA
Liberty
79
-
69
Mystics
43
-
25
B
WNBA
Mystics
69
-
74
Fever
25
-
37
B
WNBA
Fever
70
-
66
Mystics
36
-
29
B
WNBA
Mystics
70
-
75
Sky
34
-
30
B
WNBA
Wings
94
-
79
Mystics
45
-
36
B
WNBA
Liberty
81
-
76
Mystics
37
-
34
B
WNBA
Mystics
52
-
70
Monarchs
34
-
29
B
WNBA
Mystics
80
-
89
Sun
42
-
49
B