Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
61
-
60
Liberty
27
-
26
T
WNBA
Sun
66
-
52
Liberty
31
-
20
T
WNBA
Liberty
71
-
89
Sun
40
-
45
T
WNBA
Liberty
60
-
75
Sun
34
-
41
T
WNBA
Sun
91
-
74
Liberty
47
-
33
T
WNBA
Sun
58
-
64
Liberty
23
-
28
B
WNBA
Liberty
65
-
72
Sun
25
-
36
T
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
27
-
37
T
WNBA
Liberty
89
-
79
Sun
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
87
Sky
34
-
40
B
WNBA
Wings
75
-
72
Sun
37
-
39
B
WNBA
Minnesota
77
-
73
Sun
36
-
30
B
WNBA
Sun
74
-
79
Wings
30
-
37
B
WNBA
Comets
77
-
88
Sun
46
-
30
T
WNBA
Sun
76
-
67
Mercury
35
-
27
T
WNBA
Sky
97
-
102
Sun
56
-
43
T
WNBA
Sun
68
-
88
Sparks
32
-
52
B
WNBA
Las Vegas Aces
74
-
71
Sun
39
-
18
B
WNBA
Mystics
80
-
89
Sun
42
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
79
-
71
Liberty
42
-
31
B
WNBA
Sky
73
-
66
Liberty
35
-
31
B
WNBA
Liberty
79
-
69
Mystics
43
-
25
T
WNBA
Fever
80
-
61
Liberty
38
-
20
B
WNBA
Liberty
57
-
67
Wings
27
-
33
B
WNBA
Liberty
78
-
67
Fever
37
-
26
T
WNBA
Liberty
83
-
82
Mercury
41
-
45
T
WNBA
Minnesota
60
-
70
Liberty
26
-
31
T
WNBA
Liberty
81
-
76
Mystics
37
-
34
T
WNBA
Liberty
83
-
71
Sky
33
-
42
T