Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
65
-
53
Liberty
35
-
19
B
WNBA
Liberty
75
-
67
Wings
38
-
32
T
WNBA
Wings
64
-
63
Liberty
27
-
31
B
WNBA
Wings
72
-
67
Liberty
31
-
35
B
WNBA
Liberty
72
-
69
Wings
-1
-
-1
T
WNBA
Wings
68
-
66
Liberty
-1
-
-1
B
WNBA
Liberty
71
-
78
Wings
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
78
-
67
Fever
37
-
26
T
WNBA
Liberty
83
-
82
Mercury
41
-
45
T
WNBA
Minnesota
60
-
70
Liberty
26
-
31
T
WNBA
Liberty
81
-
76
Mystics
37
-
34
T
WNBA
Liberty
83
-
71
Sky
33
-
42
T
WNBA
Liberty
74
-
63
Comets
36
-
32
T
WNBA
Sun
61
-
60
Liberty
27
-
26
B
WNBA
Liberty
93
-
81
Mystics
42
-
41
T
WNBA
Liberty
64
-
62
Charlotte Sting
38
-
26
T
WNBA
Liberty
44
-
77
Fever
22
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Comets
71
-
77
Wings
33
-
32
T
WNBA
Wings
94
-
79
Mystics
45
-
36
T
WNBA
Wings
85
-
75
Minnesota
48
-
40
T
WNBA
Wings
75
-
68
Monarchs
42
-
35
T
WNBA
Wings
57
-
61
Las Vegas Aces
21
-
27
B
WNBA
Wings
73
-
55
Mystics
49
-
39
T
WNBA
Comets
72
-
74
Wings
32
-
39
T
WNBA
Wings
80
-
75
Monarchs
36
-
44
T
WNBA
Monarchs
52
-
72
Wings
37
-
43
T
WNBA
Monarchs
89
-
69
Wings
44
-
33
B