Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 12 | 75.5 | 71.7 | 3.8 | 1 | 65% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 77.4 | 68.8 | 8.6 | 1 | 76% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 73.6 | 74.6 | -1 | 1 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 70.3 | 72.3 | -2 | 40% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 20 | 73.6 | 74.6 | -1 | 4 | 41% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 75.1 | 72.6 | 2.5 | 4 | 53% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 72.1 | 76.5 | -4.4 | 4 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.3 | 73.7 | 1.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
61
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Minnesota
82
-
76
Sparks
43
-
35
T
WNBA
Sparks
52
-
67
Minnesota
28
-
23
T
WNBA
Minnesota
63
-
71
Sparks
36
-
29
B
WNBA
Minnesota
83
-
72
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Sparks
77
-
94
Minnesota
42
-
53
T
WNBA
Sparks
72
-
85
Minnesota
37
-
42
T
WNBA
Sparks
85
-
84
Minnesota
35
-
31
B
WNBA
Minnesota
83
-
74
Sparks
45
-
33
T
WNBA
Sparks
96
-
66
Minnesota
60
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
73
-
66
Minnesota
33
-
35
B
WNBA
Sparks
83
-
61
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Wings
80
-
86
Minnesota
39
-
45
T
WNBA
Minnesota
86
-
70
Dream
47
-
29
T
WNBA
Minnesota
82
-
76
Sparks
43
-
35
T
WNBA
Minnesota
77
-
78
Sun
32
-
35
B
WNBA
Wings
72
-
79
Minnesota
34
-
27
T
WNBA
Minnesota
84
-
66
Sky
34
-
34
T
WNBA
Sun
79
-
85
Minnesota
40
-
42
T
WNBA
Minnesota
66
-
49
Las Vegas Aces
39
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
84
-
57
Wings
41
-
26
T
WNBA
Sparks
83
-
61
Minnesota
39
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
80
Sparks
49
-
38
T
WNBA
Sky
77
-
88
Sparks
39
-
39
T
WNBA
Minnesota
82
-
76
Sparks
43
-
35
B
WNBA
Sparks
53
-
59
Liberty
24
-
31
B
WNBA
Sparks
70
-
65
Mercury
38
-
35
T
WNBA
Sparks
72
-
76
Dream
35
-
35
B
WNBA
Storm
68
-
61
Sparks
35
-
37
B
WNBA
Wings
82
-
67
Sparks
40
-
31
B