Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 18 16 73.6 71.2 2.4 4 53%
Chủ 17 11 6 74.8 70.6 4.2 4 65%
Khách 17 7 10 72.4 71.9 0.5 4 41%
trận gần đây 10 3 7 71.9 72.4 -0.5 30%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 75 76.6 -1.6 6 44%
Chủ 17 8 9 77.9 76.4 1.5 6 47%
Khách 17 7 10 72.1 76.9 -4.8 5 41%
trận gần đây 10 3 7 71.7 78.8 -7.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86 - 72
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
89 - 82
Sun
39
-
41
T
WNBA
Sun
68 - 73
Mystics
40
-
44
T
WNBA
Sun
67 - 71
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sun
89 - 81
Mystics
31
-
32
B
WNBA
Mystics
89 - 75
Sun
38
-
38
T
WNBA
Mystics
69 - 63
Sun
31
-
33
T
WNBA
Sun
66 - 74
Mystics
30
-
38
T
WNBA
Mystics
82 - 56
Sun
42
-
27
T
WNBA
Sun
77 - 70
Mystics
36
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86 - 72
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
66 - 63
Las Vegas Aces
27
-
38
T
WNBA
Sky
71 - 68
Mystics
34
-
39
B
WNBA
Las Vegas Aces
53 - 88
Mystics
27
-
49
T
WNBA
Mystics
87 - 74
Storm
53
-
37
T
WNBA
Wings
69 - 76
Mystics
40
-
38
T
WNBA
Mystics
89 - 82
Sun
39
-
41
T
WNBA
Mystics
68 - 50
Fever
34
-
29
T
WNBA
Sky
85 - 57
Mystics
51
-
32
B
WNBA
Mystics
76 - 79
Liberty
46
-
50
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86 - 72
Mystics
46
-
38
T
WNBA
Sun
82 - 51
Las Vegas Aces
37
-
30
T
WNBA
Fever
83 - 70
Sun
32
-
41
B
WNBA
Sun
67 - 66
Storm
38
-
40
T
WNBA
Sun
73 - 75
Fever
34
-
42
B
WNBA
Minnesota
77 - 78
Sun
32
-
35
T
WNBA
Mystics
89 - 82
Sun
39
-
41
B
WNBA
Liberty
64 - 57
Sun
28
-
33
B
WNBA
Sun
79 - 85
Minnesota
40
-
42
B
WNBA
Sky
96 - 76
Sun
49
-
41
B