Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 14 | 75.1 | 72.3 | 2.8 | 2 | 59% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 77.3 | 71 | 6.3 | 2 | 76% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 73 | 73.6 | -0.6 | 2 | 41% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 72.3 | 70.2 | 2.1 | 50% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 77.8 | 79.8 | -2 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 76.4 | 74.3 | 2.1 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 79.2 | 85.2 | -6 | 6 | 35% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.4 | 76.2 | 4.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
96
-
82
Mercury
55
-
41
B
WNBA
Mercury
75
-
67
Dream
41
-
29
T
WNBA
Dream
71
-
79
Mercury
40
-
46
T
WNBA
Mercury
82
-
76
Dream
40
-
43
T
WNBA
Mercury
93
-
100
Dream
34
-
33
B
WNBA
Dream
81
-
65
Mercury
43
-
27
B
WNBA
Mercury
109
-
95
Dream
59
-
48
T
WNBA
Dream
83
-
92
Mercury
43
-
51
T
WNBA
Dream
94
-
88
Mercury
48
-
54
B
WNBA
Mercury
93
-
96
Dream
46
-
65
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
70
-
60
Storm
41
-
27
T
WNBA
Storm
79
-
94
Mercury
34
-
46
T
WNBA
Sparks
91
-
94
Mercury
46
-
42
T
WNBA
Mercury
86
-
55
Wings
47
-
29
T
WNBA
Mercury
85
-
78
Las Vegas Aces
43
-
32
T
WNBA
Minnesota
71
-
56
Mercury
37
-
23
B
WNBA
Las Vegas Aces
76
-
71
Mercury
32
-
27
B
WNBA
Storm
72
-
84
Mercury
36
-
44
T
WNBA
Mercury
78
-
90
Sun
31
-
29
B
WNBA
Mercury
81
-
66
Minnesota
48
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
84
-
76
Liberty
44
-
32
T
WNBA
Dream
75
-
85
Wings
41
-
48
B
WNBA
Dream
72
-
64
Storm
36
-
27
T
WNBA
Dream
72
-
69
Mystics
31
-
36
T
WNBA
Sky
100
-
96
Dream
40
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
73
Liberty
28
-
40
B
WNBA
Dream
74
-
73
Sky
37
-
36
T
WNBA
Dream
79
-
90
Fever
35
-
49
B
WNBA
Sun
82
-
64
Dream
39
-
36
B
WNBA
Mystics
61
-
64
Dream
36
-
25
T