Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 77.8 | 79.8 | -2 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 76.4 | 74.3 | 2.1 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 79.2 | 85.2 | -6 | 6 | 35% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.4 | 76.2 | 4.2 | 60% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 14 | 77.7 | 75.8 | 1.9 | 3 | 59% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 80.9 | 75.7 | 5.2 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 74.5 | 75.9 | -1.4 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76.2 | 74 | 2.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
74
-
93
Dream
34
-
55
T
WNBA
Dream
70
-
77
Fever
34
-
40
B
WNBA
Fever
68
-
76
Dream
37
-
40
T
WNBA
Dream
77
-
82
Fever
35
-
39
B
WNBA
Fever
88
-
90
Dream
44
-
46
T
WNBA
Fever
53
-
67
Dream
33
-
34
T
WNBA
Dream
84
-
79
Fever
42
-
40
T
WNBA
Dream
89
-
80
Fever
40
-
33
T
WNBA
Fever
80
-
66
Dream
46
-
37
B
WNBA
Dream
76
-
60
Fever
36
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82
-
64
Dream
39
-
36
B
WNBA
Mystics
61
-
64
Dream
36
-
25
T
WNBA
Dream
72
-
69
Las Vegas Aces
32
-
29
T
WNBA
Dream
70
-
75
Sun
42
-
37
B
WNBA
Liberty
82
-
73
Dream
51
-
38
B
WNBA
Liberty
72
-
85
Dream
39
-
44
T
WNBA
Dream
55
-
79
Mystics
23
-
46
B
WNBA
Dream
80
-
81
Sky
54
-
41
B
WNBA
Sky
83
-
92
Dream
43
-
44
T
WNBA
Dream
77
-
80
Sky
37
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
72
-
98
Sky
21
-
53
B
WNBA
Fever
77
-
74
Mercury
43
-
40
T
WNBA
Liberty
86
-
79
Fever
38
-
41
B
WNBA
Fever
69
-
78
Minnesota
27
-
36
B
WNBA
Sky
95
-
72
Fever
51
-
38
B
WNBA
Fever
68
-
76
Sun
41
-
36
B
WNBA
Fever
62
-
75
Sky
29
-
37
B
WNBA
Sky
86
-
84
Fever
31
-
39
B
WNBA
Fever
77
-
70
Sky
42
-
33
T
WNBA
Mystics
76
-
81
Fever
27
-
30
T