Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80
-
75
Monarchs
36
-
44
T
WNBA
Monarchs
52
-
72
Wings
37
-
43
T
WNBA
Monarchs
89
-
69
Wings
44
-
33
B
WNBA
Wings
73
-
63
Monarchs
33
-
42
T
WNBA
Wings
71
-
95
Monarchs
38
-
53
B
WNBA
Monarchs
94
-
61
Wings
45
-
27
B
WNBA
Wings
91
-
71
Monarchs
50
-
41
T
WNBA
Monarchs
91
-
51
Wings
-1
-
-1
B
WNBA
Wings
63
-
80
Monarchs
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
57
-
61
Las Vegas Aces
21
-
27
B
WNBA
Wings
73
-
55
Mystics
49
-
39
T
WNBA
Comets
72
-
74
Wings
32
-
39
T
WNBA
Wings
80
-
75
Monarchs
36
-
44
T
WNBA
Monarchs
52
-
72
Wings
37
-
43
T
WNBA
Monarchs
89
-
69
Wings
44
-
33
B
WNBA
Wings
73
-
63
Monarchs
33
-
42
T
WNBA
Wings
71
-
95
Monarchs
38
-
53
B
WNBA
Sun
55
-
79
Wings
37
-
46
T
WNBA
Sun
77
-
68
Wings
39
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Monarchs
77
-
75
Mercury
31
-
40
T
WNBA
Storm
84
-
66
Monarchs
27
-
29
B
WNBA
Wings
80
-
75
Monarchs
36
-
44
B
WNBA
Monarchs
52
-
72
Wings
37
-
43
B
WNBA
Monarchs
89
-
69
Wings
44
-
33
T
WNBA
Wings
73
-
63
Monarchs
33
-
42
B
WNBA
Wings
71
-
95
Monarchs
38
-
53
T
WNBA
Sparks
58
-
72
Monarchs
21
-
45
T
WNBA
Monarchs
64
-
61
Sparks
23
-
25
T
WNBA
Monarchs
92
-
64
Comets
45
-
35
T