Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78
-
66
Wings
33
-
37
B
WNBA
Wings
92
-
86
Mystics
42
-
43
T
WNBA
Mystics
92
-
68
Wings
44
-
29
B
WNBA
Mystics
76
-
67
Wings
41
-
36
B
WNBA
Wings
66
-
52
Mystics
41
-
26
T
WNBA
Mystics
62
-
76
Wings
-1
-
-1
T
WNBA
Wings
55
-
69
Mystics
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Comets
72
-
74
Wings
32
-
39
T
WNBA
Wings
80
-
75
Monarchs
36
-
44
T
WNBA
Monarchs
52
-
72
Wings
37
-
43
T
WNBA
Monarchs
89
-
69
Wings
44
-
33
B
WNBA
Wings
73
-
63
Monarchs
33
-
42
T
WNBA
Wings
71
-
95
Monarchs
38
-
53
B
WNBA
Sun
55
-
79
Wings
37
-
46
T
WNBA
Sun
77
-
68
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
70
-
59
Sun
36
-
32
T
WNBA
Wings
98
-
83
Fever
38
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
63
-
60
Mystics
36
-
27
B
WNBA
Sun
68
-
65
Mystics
34
-
33
B
WNBA
Mystics
61
-
76
Sun
32
-
40
B
WNBA
Liberty
93
-
81
Mystics
42
-
41
B
WNBA
Mystics
78
-
66
Wings
33
-
37
T
WNBA
Mystics
91
-
79
Las Vegas Aces
47
-
36
T
WNBA
Monarchs
99
-
95
Mystics
48
-
37
B
WNBA
Storm
86
-
78
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Mystics
84
-
74
Sparks
40
-
38
T
WNBA
Mystics
78
-
73
Charlotte Sting
33
-
34
T