Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 26 | 4 | 105.8 | 85.9 | 19.9 | 1 | 87% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 106.8 | 85.5 | 21.3 | 2 | 93% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 104.8 | 86.3 | 18.5 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 105.8 | 88.6 | 17.2 | 90% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 5 | 103.4 | 90.8 | 12.6 | 2 | 83% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 102.1 | 85.8 | 16.3 | 3 | 93% |
Khách | 15 | 11 | 4 | 104.7 | 95.7 | 9 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 108.7 | 92.4 | 16.3 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
86
-
83
Guangdong Southern Tigers
39
-
42
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
104
-
98
Bayi Rockets
46
-
51
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
88
-
81
Bayi Rockets
44
-
39
T
CBA
Bayi Rockets
86
-
83
Guangdong Southern Tigers
41
-
36
B
CBA
Bayi Rockets
81
-
86
Guangdong Southern Tigers
35
-
37
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
86
-
84
Bayi Rockets
47
-
45
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
98
-
77
Bayi Rockets
52
-
34
T
CBA
Bayi Rockets
109
-
94
Guangdong Southern Tigers
60
-
40
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
100
-
81
Bayi Rockets
51
-
42
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
101
-
96
Bayi Rockets
48
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jiangsu Dragons
84
-
100
Guangdong Southern Tigers
39
-
59
T
CBA
Jiangsu Dragons
83
-
104
Guangdong Southern Tigers
45
-
44
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
109
-
86
Jiangsu Dragons
48
-
43
T
CBA
Shanghai
82
-
95
Guangdong Southern Tigers
39
-
46
T
CBA
Shanghai
86
-
91
Guangdong Southern Tigers
45
-
54
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
114
-
107
Shanghai
49
-
49
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
98
-
91
Liaoning
45
-
45
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
111
-
88
Jilin
55
-
38
T
CBA
Guangzhou
87
-
123
Guangdong Southern Tigers
42
-
60
T
CBA
Xinjiang
83
-
109
Guangdong Southern Tigers
34
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Liaoning
103
-
108
Bayi Rockets
50
-
47
T
CBA
Liaoning
84
-
91
Bayi Rockets
43
-
57
T
CBA
Bayi Rockets
100
-
91
Liaoning
53
-
45
T
CBA
Bayi Rockets
102
-
80
Zhejiang Chouzhou
59
-
35
T
CBA
Zhejiang Chouzhou
93
-
106
Bayi Rockets
47
-
49
T
CBA
Zhejiang Chouzhou
88
-
84
Bayi Rockets
48
-
40
B
CBA
Bayi Rockets
86
-
82
Zhejiang Chouzhou
38
-
41
T
CBA
Bayi Rockets
106
-
100
Xinjiang
59
-
47
T
CBA
Bayi Rockets
117
-
87
Guangzhou
51
-
30
T
CBA
Jilin
97
-
107
Bayi Rockets
52
-
44
T