Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 13 | 111.8 | 102.4 | 9.4 | 9 | 66% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 116.3 | 100.3 | 16 | 8 | 79% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 107.3 | 104.6 | 2.7 | 8 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 118.6 | 107.9 | 10.7 | 60% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 10 | 115.2 | 107.4 | 7.8 | 3 | 74% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 115.6 | 104.2 | 11.4 | 7 | 79% |
Khách | 19 | 13 | 6 | 114.9 | 110.7 | 4.2 | 3 | 68% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 116.5 | 111.1 | 5.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104
-
112
XinJiang
50
-
64
T
CBA
QingDao
90
-
105
XinJiang
43
-
50
T
CBA
XinJiang
139
-
107
QingDao
67
-
42
T
CBA
QingDao
115
-
122
XinJiang
46
-
58
T
CBA
XinJiang
121
-
114
QingDao
56
-
52
T
CBA
QingDao
115
-
97
XinJiang
58
-
50
B
CBA
XinJiang
91
-
81
QingDao
45
-
37
T
CBA
QingDao
82
-
96
XinJiang
32
-
52
T
CBA
XinJiang
105
-
93
QingDao
50
-
41
T
CBA
QingDao
89
-
110
XinJiang
39
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
150
-
119
Shandong Heroes
81
-
59
T
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
109
XinJiang
56
-
51
B
CBA
BeiJing
115
-
106
XinJiang
64
-
51
B
CBA
XinJiang
110
-
96
ZheJiang GuangXia
59
-
47
T
CBA
XinJiang
123
-
98
Chouzhou Bank
65
-
51
T
CBA
XinJiang
109
-
83
Bayi
49
-
31
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
94
XinJiang
48
-
52
B
CBA
Shenzhen
110
-
90
XinJiang
57
-
35
B
CBA
XinJiang
124
-
97
Suzhou Dragons
61
-
47
T
CBA
XinJiang
112
-
80
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
124
-
114
QingDao
63
-
58
B
CBA
QingDao
134
-
119
Beijing Royal Fighte
75
-
64
T
CBA
QingDao
104
-
84
SiChuan
45
-
41
T
CBA
Guangzhou
115
-
125
QingDao
65
-
72
T
CBA
FuJian
112
-
119
QingDao
50
-
51
T
CBA
QingDao
112
-
107
ShangHai
56
-
49
T
CBA
QingDao
108
-
91
Shandong Heroes
54
-
37
T
CBA
QingDao
134
-
118
Jilin Northeast Tige
68
-
69
T
CBA
QingDao
107
-
86
BeiJing
48
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
106
-
111
QingDao
45
-
62
T