Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 34 | 4 | 116.6 | 100.7 | 15.9 | 1 | 89% |
Chủ | 19 | 18 | 1 | 118.8 | 98.6 | 20.2 | 1 | 95% |
Khách | 19 | 16 | 3 | 114.4 | 102.7 | 11.7 | 2 | 84% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 123 | 107.6 | 15.4 | 90% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 93.5 | 103.5 | -10 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 4 | 15 | 93.3 | 98.4 | -5.1 | 19 | 21% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 93.8 | 108.6 | -14.8 | 15 | 16% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 94.1 | 106 | -11.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
76
-
116
Guangdong Southern Tigers
40
-
55
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
106
-
89
Bayi Rockets
55
-
47
T
CBA
Bayi Rockets
75
-
77
Guangdong Southern Tigers
38
-
30
T
CBA
Bayi Rockets
82
-
92
Guangdong Southern Tigers
46
-
36
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
124
-
85
Bayi Rockets
57
-
50
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
92
-
91
Bayi Rockets
48
-
46
T
CBA
Bayi Rockets
105
-
106
Guangdong Southern Tigers
61
-
53
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
105
-
82
Bayi Rockets
48
-
35
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
121
-
97
Bayi Rockets
57
-
51
T
CBA
Bayi Rockets
89
-
95
Guangdong Southern Tigers
43
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
127
-
102
Shanghai
66
-
52
T
CBA
Shenzhen
114
-
128
Guangdong Southern Tigers
65
-
66
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
124
-
94
Jiangsu Dragons
69
-
53
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
125
-
112
Nanjing Tongxi
70
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
114
-
126
Guangdong Southern Tigers
52
-
71
T
CBA
Liaoning
111
-
114
Guangdong Southern Tigers
53
-
59
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
111
-
94
Xinjiang
48
-
52
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
129
-
112
Shanxi Zhongyu
65
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighters
102
-
116
Guangdong Southern Tigers
38
-
62
T
CBA
Sichuan
94
-
120
Guangdong Southern Tigers
52
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
77
-
84
Shenzhen
39
-
33
B
CBA
Jiangsu Dragons
106
-
101
Bayi Rockets
55
-
44
B
CBA
Nanjing Tongxi
125
-
122
Bayi Rockets
68
-
52
B
CBA
Bayi Rockets
98
-
106
Tianjin Pioneers
43
-
49
B
CBA
Bayi Rockets
75
-
94
Liaoning
39
-
49
B
CBA
Xinjiang
109
-
83
Bayi Rockets
49
-
31
B
CBA
Shanxi Zhongyu
104
-
92
Bayi Rockets
52
-
37
B
CBA
Bayi Rockets
122
-
103
Beijing Royal Fighters
62
-
45
T
CBA
Bayi Rockets
85
-
84
Sichuan
39
-
39
T
CBA
Guangzhou
108
-
112
Bayi Rockets
52
-
40
T