Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 115.4 114.9 0.5 10 47%
Chủ 19 10 9 119.9 116.2 3.7 11 53%
Khách 19 8 11 111 113.7 -2.7 10 42%
trận gần đây 10 4 6 118.3 122.5 -4.2 40%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 28 10 115.2 107.4 7.8 3 74%
Chủ 19 15 4 115.6 104.2 11.4 7 79%
Khách 19 13 6 114.9 110.7 4.2 3 68%
trận gần đây 10 7 3 116.5 111.1 5.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
127 - 110
Guangzhou
65
-
58
B
CBA
QingDao
120 - 122
Guangzhou
63
-
56
T
CBA
Guangzhou
99 - 109
QingDao
49
-
56
B
CBA
Guangzhou
129 - 110
QingDao
52
-
64
T
CBA
QingDao
80 - 92
Guangzhou
36
-
49
T
CBA
Guangzhou
107 - 101
QingDao
62
-
52
T
CBA
QingDao
100 - 88
Guangzhou
48
-
54
B
CBA
QingDao
96 - 98
Guangzhou
56
-
33
T
CBA
Guangzhou
111 - 92
QingDao
54
-
42
T
CBA
QingDao
125 - 91
Guangzhou
64
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
118 - 112
Shandong Heroes
64
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
137 - 123
Guangzhou
64
-
59
B
CBA
BeiJing
109 - 94
Guangzhou
59
-
47
B
CBA
Guangzhou
140 - 143
ZheJiang GuangXia
70
-
68
B
CBA
Guangzhou
146 - 142
Chouzhou Bank
66
-
66
T
CBA
Guangzhou
108 - 112
Bayi
52
-
40
B
CBA
Dongguan Bank
122 - 109
Guangzhou
61
-
47
B
CBA
Shenzhen
122 - 110
Guangzhou
64
-
55
B
CBA
Guangzhou
135 - 120
Suzhou Dragons
66
-
45
T
CBA
Guangzhou
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
67
-
53
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112 - 119
QingDao
50
-
51
T
CBA
QingDao
112 - 107
ShangHai
56
-
49
T
CBA
QingDao
108 - 91
Shandong Heroes
54
-
37
T
CBA
QingDao
134 - 118
Jilin Northeast Tige
68
-
69
T
CBA
QingDao
107 - 86
BeiJing
48
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
106 - 111
QingDao
45
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
104 - 110
QingDao
47
-
60
T
CBA
Bayi
103 - 104
QingDao
50
-
47
T
CBA
QingDao
100 - 120
Dongguan Bank
46
-
61
B
CBA
QingDao
112 - 96
Shenzhen
52
-
48
T