Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 27 | 116.1 | 122.9 | -6.8 | 15 | 29% |
Chủ | 19 | 9 | 10 | 117.2 | 116.6 | 0.6 | 13 | 47% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 114.9 | 129.2 | -14.3 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 116 | 123.1 | -7.1 | 30% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 10 | 115.2 | 107.4 | 7.8 | 3 | 74% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 115.6 | 104.2 | 11.4 | 7 | 79% |
Khách | 19 | 13 | 6 | 114.9 | 110.7 | 4.2 | 3 | 68% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 116.5 | 111.1 | 5.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
146
-
120
Chouzhou Bank
72
-
59
B
CBA
QingDao
113
-
123
Chouzhou Bank
55
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
129
-
95
QingDao
66
-
42
T
CBA
QingDao
113
-
114
Chouzhou Bank
38
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
120
-
111
QingDao
52
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
122
-
110
QingDao
52
-
51
T
CBA
QingDao
100
-
99
Chouzhou Bank
51
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
104
QingDao
53
-
57
T
CBA
QingDao
113
-
102
Chouzhou Bank
51
-
49
B
CBA
QingDao
92
-
105
Chouzhou Bank
48
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
120
-
111
Shandong Heroes
62
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
121
-
108
Chouzhou Bank
66
-
59
B
CBA
BeiJing
128
-
117
Chouzhou Bank
59
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
127
ZheJiang GuangXia
61
-
54
B
CBA
ShangHai
129
-
101
Chouzhou Bank
60
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
111
-
98
Bayi
65
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
133
-
116
Chouzhou Bank
73
-
59
B
CBA
Shenzhen
129
-
111
Chouzhou Bank
55
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
97
-
108
Suzhou Dragons
51
-
55
B
CBA
Chouzhou Bank
117
-
106
NanJing TongXi DaShe
51
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
103
-
104
QingDao
50
-
47
T
CBA
QingDao
100
-
120
Dongguan Bank
46
-
61
B
CBA
QingDao
112
-
96
Shenzhen
52
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
115
-
133
QingDao
60
-
73
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
112
QingDao
43
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
93
-
112
QingDao
60
-
57
T
CBA
LiaoNing
109
-
111
QingDao
45
-
54
T
CBA
QingDao
104
-
112
XinJiang
50
-
64
B
CBA
QingDao
120
-
89
ShanXi
67
-
35
T
CBA
Beijing Royal Fighte
114
-
128
QingDao
63
-
63
T