Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 115.6 | 110.8 | 4.8 | 5 | 71% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 117.3 | 108.5 | 8.8 | 5 | 84% |
Khách | 19 | 11 | 8 | 113.9 | 113.2 | 0.7 | 4 | 58% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 121 | 107 | 14 | 100% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 112.8 | 106.5 | 6.3 | 6 | 71% |
Chủ | 19 | 17 | 2 | 116.4 | 103.6 | 12.8 | 4 | 89% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 109.3 | 109.3 | 0 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.8 | 107 | 5.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Guangsha
104
-
105
Jilin
51
-
42
T
CBA
Jilin
108
-
114
Zhejiang Guangsha
50
-
59
B
CBA
Zhejiang Guangsha
104
-
95
Jilin
45
-
47
B
CBA
Jilin
101
-
90
Zhejiang Guangsha
40
-
45
T
CBA
Zhejiang Guangsha
111
-
106
Jilin
55
-
56
B
CBA
Jilin
93
-
74
Zhejiang Guangsha
47
-
33
T
CBA
Zhejiang Guangsha
109
-
89
Jilin
58
-
35
B
CBA
Zhejiang Guangsha
105
-
103
Jilin
61
-
48
B
CBA
Jilin
75
-
85
Zhejiang Guangsha
33
-
41
B
CBA
Zhejiang Guangsha
112
-
94
Jilin
51
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin
121
-
108
Zhejiang Chouzhou
66
-
59
T
CBA
Jilin
106
-
88
Bayi Rockets
55
-
39
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
116
-
93
Jilin
57
-
47
B
CBA
Shenzhen
116
-
120
Jilin
44
-
54
T
CBA
Jiangsu Dragons
120
-
134
Jilin
45
-
66
T
CBA
Nanjing Tongxi
108
-
106
Jilin
57
-
54
B
CBA
Jilin
117
-
102
Tianjin Pioneers
58
-
48
T
CBA
Jilin
85
-
87
Liaoning
43
-
34
B
CBA
Xinjiang
109
-
110
Jilin
61
-
59
T
CBA
Shanxi Zhongyu
123
-
118
Jilin
58
-
64
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
112
-
99
Zhejiang Guangsha
46
-
43
B
CBA
Zhejiang Guangsha
112
-
105
Shanghai
52
-
53
T
CBA
Zhejiang Chouzhou
115
-
127
Zhejiang Guangsha
61
-
54
T
CBA
Bayi Rockets
104
-
110
Zhejiang Guangsha
51
-
49
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
111
-
99
Zhejiang Guangsha
52
-
49
B
CBA
Shenzhen
125
-
113
Zhejiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
Zhejiang Guangsha
109
-
101
Jiangsu Dragons
53
-
45
T
CBA
Zhejiang Guangsha
109
-
101
Nanjing Tongxi
54
-
44
T
CBA
Tianjin Pioneers
88
-
109
Zhejiang Guangsha
42
-
52
T
CBA
Liaoning
112
-
107
Zhejiang Guangsha
51
-
46
B