Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 4 34 103.9 118.9 -15 20 11%
Chủ 19 4 15 108.4 117.4 -9 20 21%
Khách 19 0 19 99.4 120.4 -21 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.1 120 -16.9 10%
Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 13 25 103.6 112.8 -9.2 13 34%
Chủ 19 8 11 104.5 109.3 -4.8 15 42%
Khách 19 5 14 102.7 116.4 -13.7 13 26%
trận gần đây 10 3 7 107.4 115.4 -8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 108
Beijing Royal Fighte
70
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 127
LiaoNing
54
-
68
B
CBA
XinJiang
111 - 95
Beijing Royal Fighte
54
-
40
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 130
ShanXi
41
-
70
B
CBA
Beijing Royal Fighte
127 - 133
ShangHai
59
-
57
B
CBA
SiChuan
109 - 99
Beijing Royal Fighte
57
-
44
B
CBA
Guangzhou
126 - 90
Beijing Royal Fighte
75
-
44
B
CBA
FuJian
123 - 110
Beijing Royal Fighte
64
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 128
QingDao
63
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
111 - 101
Shandong Heroes
50
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
109 - 108
Beijing Royal Fighte
57
-
53
B
Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
112 - 89
Tianjin Pioneers
55
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 123
Guangzhou
52
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 101
FuJian
50
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 112
QingDao
60
-
57
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 118
Shandong Heroes
49
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117 - 102
Tianjin Pioneers
58
-
48
B
CBA
BeiJing
122 - 95
Tianjin Pioneers
54
-
40
B
CBA
Tianjin Pioneers
88 - 109
ZheJiang GuangXia
42
-
52
B
CBA
Tianjin Pioneers
121 - 126
Chouzhou Bank
61
-
72
B
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 81
Bayi
52
-
45
T