Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 10 28 107.8 114.7 -6.9 17 26%
Chủ 19 8 11 111.1 113.9 -2.8 16 42%
Khách 19 2 17 104.5 115.5 -11 17 11%
trận gần đây 10 3 7 112.6 115.2 -2.6 30%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 4 34 103.9 118.9 -15 20 11%
Chủ 19 4 15 108.4 117.4 -9 20 21%
Khách 19 0 19 99.4 120.4 -21 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.1 120 -16.9 10%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
119 - 100
SiChuan
58
-
56
T
CBA
Guangzhou
124 - 107
FuJian
69
-
54
B
CBA
FuJian
85 - 86
ShangHai
39
-
43
B
CBA
QingDao
123 - 103
FuJian
56
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 96
FuJian
55
-
53
B
CBA
FuJian
108 - 123
Jilin Northeast Tige
52
-
67
B
CBA
FuJian
92 - 105
BeiJing
53
-
61
B
CBA
ZheJiang GuangXia
114 - 87
FuJian
59
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 118
FuJian
65
-
51
B
CBA
Bayi
103 - 107
FuJian
46
-
49
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 128
QingDao
63
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
111 - 101
Shandong Heroes
50
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
109 - 108
Beijing Royal Fighte
57
-
53
B
CBA
BeiJing
122 - 86
Beijing Royal Fighte
62
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
112 - 120
ZheJiang GuangXia
59
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 116
Chouzhou Bank
67
-
52
T
CBA
Beijing Royal Fighte
101 - 122
Bayi
38
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
110 - 73
Beijing Royal Fighte
57
-
43
B
CBA
Shenzhen
118 - 104
Beijing Royal Fighte
58
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 125
Suzhou Dragons
56
-
55
B