Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 11 27 116.1 122.9 -6.8 15 29%
Chủ 19 9 10 117.2 116.6 0.6 13 47%
Khách 19 2 17 114.9 129.2 -14.3 16 11%
trận gần đây 10 3 7 116 123.1 -7.1 30%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 10 28 105.1 114.2 -9.1 16 26%
Chủ 19 9 10 108.4 110.2 -1.8 14 47%
Khách 19 1 18 101.7 118.2 -16.5 18 5%
trận gần đây 10 3 7 110.8 118.4 -7.6 30%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
121 - 126
Chouzhou Bank
61
-
72
T
CBA
LiaoNing
141 - 107
Chouzhou Bank
67
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 128
XinJiang
57
-
69
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 131
ShanXi
60
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 116
Chouzhou Bank
67
-
52
B
CBA
SiChuan
126 - 112
Chouzhou Bank
62
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
122 - 127
Guangzhou
49
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 118
FuJian
65
-
51
T
CBA
QingDao
146 - 120
Chouzhou Bank
72
-
59
B
CBA
Shandong Heroes
128 - 116
Chouzhou Bank
75
-
56
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
106 - 82
NanJing TongXi DaShe
56
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
91 - 120
Dongguan Bank
42
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 108
Shenzhen
49
-
56
T
CBA
Suzhou Dragons
124 - 90
NanJing TongXi DaShe
58
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 95
ShangHai
48
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
116 - 104
NanJing TongXi DaShe
66
-
54
B
CBA
LiaoNing
116 - 95
NanJing TongXi DaShe
60
-
41
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
84 - 96
XinJiang
42
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 114
ShanXi
49
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 83
NanJing TongXi DaShe
43
-
41
B