Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 10 | 115.2 | 107.4 | 7.8 | 3 | 74% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 115.6 | 104.2 | 11.4 | 7 | 79% |
Khách | 19 | 13 | 6 | 114.9 | 110.7 | 4.2 | 3 | 68% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 116.5 | 111.1 | 5.4 | 70% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 28 | 107.8 | 114.7 | -6.9 | 17 | 26% |
Chủ | 19 | 8 | 11 | 111.1 | 113.9 | -2.8 | 16 | 42% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 104.5 | 115.5 | -11 | 17 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 112.6 | 115.2 | -2.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
QingDao
124
-
112
FuJian
73
-
54
T
CBA
FuJian
124
-
100
QingDao
47
-
58
B
CBA
QingDao
110
-
127
FuJian
45
-
63
B
CBA
QingDao
92
-
104
FuJian
42
-
54
B
CBA
FuJian
95
-
92
QingDao
62
-
48
B
CBA
QingDao
90
-
78
FuJian
39
-
35
T
CBA
FuJian
104
-
110
QingDao
48
-
47
T
CBA
QingDao
96
-
120
FuJian
41
-
49
B
CBA
FuJian
109
-
110
QingDao
54
-
45
T
CBA
QingDao
113
-
99
FuJian
54
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
102
-
109
QingDao
47
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
105
-
101
QingDao
56
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
119
-
111
QingDao
62
-
55
B
CBA
BeiJing
114
-
113
QingDao
53
-
55
B
CBA
QingDao
96
-
99
ZheJiang GuangXia
46
-
46
B
CBA
QingDao
146
-
120
Chouzhou Bank
72
-
59
T
CBA
QingDao
110
-
94
Bayi
50
-
41
T
CBA
Dongguan Bank
127
-
116
QingDao
68
-
60
B
CBA
Shenzhen
109
-
117
QingDao
50
-
56
T
CBA
QingDao
103
-
98
Suzhou Dragons
59
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
109
-
96
FuJian
55
-
53
B
CBA
FuJian
108
-
123
Jilin Northeast Tige
52
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
105
BeiJing
53
-
61
B
CBA
ZheJiang GuangXia
114
-
87
FuJian
59
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
121
-
118
FuJian
65
-
51
B
CBA
Bayi
103
-
107
FuJian
46
-
49
T
CBA
FuJian
105
-
114
Dongguan Bank
54
-
51
B
CBA
FuJian
112
-
130
Shenzhen
46
-
75
B
CBA
Suzhou Dragons
119
-
107
FuJian
65
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
126
FuJian
62
-
60
T