Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 4 34 103.9 118.9 -15 20 11%
Chủ 19 4 15 108.4 117.4 -9 20 21%
Khách 19 0 19 99.4 120.4 -21 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.1 120 -16.9 10%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 7 31 93.5 103.5 -10 19 18%
Chủ 19 4 15 93.3 98.4 -5.1 19 21%
Khách 19 3 16 93.8 108.6 -14.8 15 16%
trận gần đây 10 1 9 94.1 106 -11.9 10%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
110 - 73
Beijing Royal Fighte
57
-
43
B
CBA
Shenzhen
118 - 104
Beijing Royal Fighte
58
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 125
Suzhou Dragons
56
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 83
NanJing TongXi DaShe
43
-
41
T
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 108
Beijing Royal Fighte
70
-
53
B
CBA
LiaoNing
141 - 85
Beijing Royal Fighte
70
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 121
XinJiang
63
-
65
B
CBA
ShanXi
121 - 110
Beijing Royal Fighte
57
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 80
Beijing Royal Fighte
38
-
36
B
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 98
ShanXi
46
-
52
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
107 - 110
Bayi
53
-
49
T
CBA
Bayi
93 - 98
Guangzhou
57
-
49
B
CBA
Bayi
103 - 107
FuJian
46
-
49
B
CBA
QingDao
110 - 94
Bayi
50
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 84
Bayi
48
-
39
B
CBA
Bayi
88 - 97
Jilin Northeast Tige
33
-
51
B
CBA
Bayi
89 - 100
BeiJing
46
-
36
B
CBA
ZheJiang GuangXia
128 - 86
Bayi
64
-
40
B
CBA
Bayi
72 - 93
LiaoNing
37
-
46
B
CBA
Bayi
79 - 89
Guangzhou
30
-
50
B