Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 28 | 107.8 | 114.7 | -6.9 | 17 | 26% |
Chủ | 19 | 8 | 11 | 111.1 | 113.9 | -2.8 | 16 | 42% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 104.5 | 115.5 | -11 | 17 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 112.6 | 115.2 | -2.6 | 30% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 110.5 | 100.7 | 9.8 | 7 | 71% |
Chủ | 19 | 18 | 1 | 116.8 | 97.9 | 18.9 | 2 | 95% |
Khách | 19 | 9 | 10 | 104.3 | 103.6 | 0.7 | 9 | 47% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 114.1 | 98.3 | 15.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
109
-
104
FuJian
51
-
51
B
CBA
FuJian
105
-
108
BeiJing
58
-
53
B
CBA
FuJian
90
-
99
BeiJing
51
-
49
B
CBA
BeiJing
101
-
91
FuJian
48
-
46
B
CBA
BeiJing
105
-
109
FuJian
39
-
46
T
CBA
FuJian
79
-
111
BeiJing
53
-
56
B
CBA
BeiJing
93
-
85
FuJian
52
-
31
B
CBA
FuJian
87
-
98
BeiJing
38
-
51
B
CBA
BeiJing
106
-
97
FuJian
58
-
35
B
CBA
FuJian
110
-
107
BeiJing
58
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
114
-
87
FuJian
59
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
121
-
118
FuJian
65
-
51
B
CBA
Bayi
103
-
107
FuJian
46
-
49
T
CBA
FuJian
105
-
114
Dongguan Bank
54
-
51
B
CBA
FuJian
112
-
130
Shenzhen
46
-
75
B
CBA
Suzhou Dragons
119
-
107
FuJian
65
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
126
FuJian
62
-
60
T
CBA
FuJian
100
-
104
Tianjin Pioneers
51
-
52
B
FC
QingDao
124
-
112
FuJian
73
-
54
B
CBA
FuJian
114
-
91
SiChuan
58
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
114
-
113
QingDao
53
-
55
T
CBA
BeiJing
95
-
71
Shandong Heroes
51
-
26
T
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
111
BeiJing
51
-
57
T
CBA
BeiJing
119
-
94
ShangHai
65
-
36
T
CBA
ZheJiang GuangXia
111
-
95
BeiJing
46
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
107
-
116
BeiJing
57
-
55
T
CBA
Bayi
89
-
100
BeiJing
46
-
36
T
CBA
BeiJing
103
-
89
Dongguan Bank
51
-
41
T
CBA
Guangzhou
89
-
85
BeiJing
37
-
46
B
FC
Cibona Zagreb
62
-
77
BeiJing
34
-
39
T