Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 10 28 105.1 114.2 -9.1 16 26%
Chủ 19 9 10 108.4 110.2 -1.8 14 47%
Khách 19 1 18 101.7 118.2 -16.5 18 5%
trận gần đây 10 3 7 110.8 118.4 -7.6 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 25 13 111.8 102.4 9.4 9 66%
Chủ 19 15 4 116.3 100.3 16 8 79%
Khách 19 10 9 107.3 104.6 2.7 8 53%
trận gần đây 10 6 4 118.6 107.9 10.7 60%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 114
ShanXi
49
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 83
NanJing TongXi DaShe
43
-
41
B
CBA
SiChuan
129 - 126
NanJing TongXi DaShe
64
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
121 - 112
Guangzhou
64
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 126
FuJian
62
-
60
B
CBA
QingDao
117 - 105
NanJing TongXi DaShe
54
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 80
Beijing Royal Fighte
38
-
36
T
CBA
Shenzhen
84 - 73
NanJing TongXi DaShe
30
-
30
B
CBA
ShanXi
104 - 70
NanJing TongXi DaShe
46
-
35
B
NBL
Weizhuang
86 - 64
NanJing TongXi DaShe
46
-
27
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
128 - 101
Tianjin Pioneers
69
-
47
T
CBA
XinJiang
111 - 112
LiaoNing
66
-
49
B
CBA
XinJiang
118 - 90
ShangHai
51
-
47
T
CBA
XinJiang
119 - 101
ShanXi
62
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 121
XinJiang
63
-
65
T
CBA
SiChuan
101 - 109
XinJiang
48
-
52
T
CBA
XinJiang
88 - 98
BeiJing
40
-
54
B
CBA
BeiJing
80 - 83
XinJiang
46
-
36
T
CBA
BeiJing
94 - 88
XinJiang
47
-
41
B
CBA
BeiJing
81 - 92
XinJiang
46
-
49
T