Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 21 | 100.3 | 102.1 | -1.8 | 12 | 45% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 99.5 | 95.4 | 4.1 | 12 | 53% |
Khách | 19 | 7 | 12 | 101.1 | 108.8 | -7.7 | 11 | 37% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 102.5 | 99.8 | 2.7 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 112.8 | 106.5 | 6.3 | 6 | 71% |
Chủ | 19 | 17 | 2 | 116.4 | 103.6 | 12.8 | 4 | 89% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 109.3 | 109.3 | 0 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.8 | 107 | 5.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
91
-
84
ShangHai
42
-
31
B
CBA
ShangHai
102
-
93
ZheJiang GuangXia
53
-
42
T
CBA
ZheJiang GuangXia
112
-
86
ShangHai
44
-
45
B
CBA
ShangHai
89
-
93
ZheJiang GuangXia
45
-
40
B
CBA
ShangHai
50
-
68
ZheJiang GuangXia
-1
-
-1
B
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
82
-
76
ShangHai
-1
-
-1
B
CBA
ZheJiang GuangXia
88
-
97
ShangHai
40
-
49
T
CBA
ShangHai
91
-
75
ZheJiang GuangXia
53
-
40
T
CBA
ZheJiang GuangXia
72
-
75
ShangHai
34
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108
-
104
ShangHai
47
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97
-
104
ShanXi
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
126
-
110
ShangHai
65
-
49
B
CBA
Dongguan Bank
101
-
88
ShangHai
44
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
104
-
89
ShangHai
49
-
41
B
CBA
ShangHai
91
-
95
Dongguan Bank
46
-
46
B
CBA
ShangHai
106
-
98
BeiJing
59
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
120
-
94
ShangHai
61
-
51
B
CBA
ShangHai
111
-
103
Chouzhou Bank
47
-
45
T
CBA
ShangHai
96
-
82
Shandong Heroes
48
-
37
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
98
ShangHai
47
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
139
-
115
Chouzhou Bank
73
-
48
T
CBA
ZheJiang GuangXia
128
-
86
Bayi
64
-
40
T
FC
ZheJiang GuangXia
83
-
94
Barcelona
46
-
54
B
CBA
ZheJiang GuangXia
91
-
99
BeiJing
48
-
50
B
CBA
BeiJing
115
-
96
ZheJiang GuangXia
63
-
44
B
CBA
BeiJing
121
-
104
ZheJiang GuangXia
59
-
41
B
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
110
BeiJing
46
-
52
T
CBA
Guangzhou
95
-
118
ZheJiang GuangXia
50
-
52
T
CBA
ZheJiang GuangXia
105
-
117
Shenzhen
41
-
45
B
CBA
Dongguan Bank
104
-
95
ZheJiang GuangXia
51
-
50
B