Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 8 30 101 111.7 -10.7 18 21%
Chủ 19 7 12 104.1 108.9 -4.8 18 37%
Khách 19 1 18 97.9 114.4 -16.5 19 5%
trận gần đây 10 3 7 96.7 108 -11.3 30%
Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 102 101.4 0.6 11 47%
Chủ 19 12 7 101.7 97.9 3.8 10 63%
Khách 19 6 13 102.3 104.8 -2.5 12 32%
trận gần đây 10 4 6 106.3 106.2 0.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
114 - 81
SiChuan
54
-
39
B
CBA
SiChuan
70 - 74
Shandong Heroes
36
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
102 - 84
Chouzhou Bank
57
-
49
T
CBA
FuJian
114 - 91
SiChuan
58
-
47
B
CBA
SiChuan
98 - 102
Dongguan Bank
47
-
62
B
CBA
SiChuan
117 - 102
BeiJing
57
-
60
T
CBA
ZheJiang GuangXia
109 - 107
SiChuan
49
-
44
B
CBA
SiChuan
106 - 113
Tianjin Pioneers
55
-
50
B
CBA
SiChuan
119 - 115
Bayi
49
-
59
T
CBA
SiChuan
117 - 114
Chouzhou Bank
60
-
60
T
CBA
Suzhou Dragons
94 - 90
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 81
SiChuan
54
-
39
B
Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
91 - 100
Dongguan Bank
48
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
124 - 95
QingDao
57
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
118 - 103
ShanXi
69
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 93
XinJiang
55
-
53
T
CBA
ShangHai
96 - 82
Shandong Heroes
48
-
37
B
CBA
FuJian
85 - 86
Shandong Heroes
45
-
45
T
CBA
BeiJing
99 - 95
Shandong Heroes
53
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
92 - 84
Tianjin Pioneers
38
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
84 - 98
Shandong Heroes
44
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 81
SiChuan
54
-
39
T