Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 102 101.4 0.6 11 47%
Chủ 19 12 7 101.7 97.9 3.8 10 63%
Khách 19 6 13 102.3 104.8 -2.5 12 32%
trận gần đây 10 4 6 106.3 106.2 0.1 40%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 34 4 116.6 100.7 15.9 1 89%
Chủ 19 18 1 118.8 98.6 20.2 1 95%
Khách 19 16 3 114.4 102.7 11.7 2 84%
trận gần đây 10 9 1 123 107.6 15.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
93 - 113
Dongguan Bank
37
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
86 - 64
Shandong Heroes
44
-
29
B
FC
Dongguan Bank
69 - 67
Shandong Heroes
30
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
85 - 77
Shandong Heroes
46
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
74 - 94
Dongguan Bank
34
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
97 - 83
Shandong Heroes
46
-
38
B
CBA
Dongguan Bank
93 - 82
Shandong Heroes
43
-
34
B
CBA
Shandong Heroes
81 - 88
Dongguan Bank
34
-
40
B
CBA
Dongguan Bank
105 - 103
Shandong Heroes
56
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
91 - 92
Dongguan Bank
42
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
124 - 95
QingDao
57
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
118 - 103
ShanXi
69
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 93
XinJiang
55
-
53
T
CBA
ShangHai
96 - 82
Shandong Heroes
48
-
37
B
CBA
FuJian
85 - 86
Shandong Heroes
45
-
45
T
CBA
BeiJing
99 - 95
Shandong Heroes
53
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
92 - 84
Tianjin Pioneers
38
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
84 - 98
Shandong Heroes
44
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 81
SiChuan
54
-
39
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 86
Shandong Heroes
41
-
35
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Dongguan Bank
75 - 97
New Zealand
32
-
40
B
FC
Dongguan Bank
69 - 67
Cameroon
26
-
35
T
FC
Dongguan Bank
78 - 61
Cote d'Ivoire
37
-
27
T
CBA
Dongguan Bank
102 - 110
BeiJing
44
-
48
B
CBA
BeiJing
101 - 109
Dongguan Bank
46
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 109
BeiJing
57
-
45
B
CBA
Dongguan Bank
99 - 96
BeiJing
63
-
38
T
CBA
BeiJing
90 - 87
Dongguan Bank
37
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
101 - 88
ShangHai
44
-
42
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 89
ShangHai
49
-
41
T