Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 4 34 103.9 118.9 -15 20 11%
Chủ 19 4 15 108.4 117.4 -9 20 21%
Khách 19 0 19 99.4 120.4 -21 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.1 120 -16.9 10%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 25 13 111.8 102.4 9.4 9 66%
Chủ 19 15 4 116.3 100.3 16 8 79%
Khách 19 10 9 107.3 104.6 2.7 8 53%
trận gần đây 10 6 4 118.6 107.9 10.7 60%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
121 - 110
Beijing Royal Fighte
57
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 80
Beijing Royal Fighte
38
-
36
B
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 98
ShanXi
46
-
52
B
CBA
Shenzhen
85 - 58
Beijing Royal Fighte
49
-
37
B
NBL
Beijing Royal Fighte
87 - 88
Weizhuang
42
-
39
B
NBL
Weizhuang
95 - 79
Beijing Royal Fighte
36
-
35
B
NBL
Beijing Royal Fighte
100 - 73
Foshan Gongfuxiaozi
50
-
37
T
NBL
Foshan Gongfuxiaozi
105 - 119
Beijing Royal Fighte
54
-
64
T
NBL
Changsha Park Lane
84 - 95
Beijing Royal Fighte
35
-
54
T
NBL
Weizhuang
72 - 78
Beijing Royal Fighte
33
-
40
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
101 - 109
XinJiang
48
-
52
T
CBA
XinJiang
88 - 98
BeiJing
40
-
54
B
CBA
BeiJing
80 - 83
XinJiang
46
-
36
T
CBA
BeiJing
94 - 88
XinJiang
47
-
41
B
CBA
BeiJing
81 - 92
XinJiang
46
-
49
T
CBA
XinJiang
86 - 90
BeiJing
33
-
44
B
CBA
XinJiang
75 - 95
BeiJing
39
-
46
B
CBA
XinJiang
108 - 100
Shenzhen
50
-
47
T
CBA
XinJiang
114 - 111
Shenzhen
42
-
51
T
CBA
Shenzhen
107 - 108
XinJiang
49
-
46
T