Bảng xếp hạng
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 93.5 | 103.5 | -10 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 4 | 15 | 93.3 | 98.4 | -5.1 | 19 | 21% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 93.8 | 108.6 | -14.8 | 15 | 16% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 94.1 | 106 | -11.9 | 10% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 110.5 | 100.7 | 9.8 | 7 | 71% |
Chủ | 19 | 18 | 1 | 116.8 | 97.9 | 18.9 | 2 | 95% |
Khách | 19 | 9 | 10 | 104.3 | 103.6 | 0.7 | 9 | 47% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 114.1 | 98.3 | 15.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
115
-
87
Bayi
64
-
35
B
CBA
Bayi
95
-
98
BeiJing
52
-
51
B
CBA
BeiJing
82
-
99
Bayi
42
-
40
T
CBA
Bayi
99
-
103
BeiJing
48
-
52
B
CBA
BeiJing
112
-
98
Bayi
58
-
52
B
CBA
Bayi
75
-
110
BeiJing
38
-
56
B
CBA
Bayi
107
-
104
BeiJing
54
-
51
T
CBA
BeiJing
84
-
78
Bayi
38
-
38
B
CBA
BeiJing
90
-
98
Bayi
52
-
53
T
CBA
Bayi
102
-
97
BeiJing
50
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
128
-
86
Bayi
64
-
40
B
CBA
Bayi
72
-
93
LiaoNing
37
-
46
B
CBA
Bayi
79
-
89
Guangzhou
30
-
50
B
CBA
Shenzhen
104
-
99
Bayi
52
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
106
-
89
Bayi
55
-
47
B
CBA
Bayi
111
-
117
ZheJiang GuangXia
53
-
38
B
CBA
SiChuan
119
-
115
Bayi
49
-
59
B
CBA
Bayi
96
-
102
Suzhou Dragons
47
-
54
B
CBA
Bayi
103
-
106
QingDao
52
-
55
B
CBA
ShanXi
109
-
97
Bayi
57
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
103
-
89
Dongguan Bank
51
-
41
T
CBA
Guangzhou
89
-
85
BeiJing
37
-
46
B
FC
Cibona Zagreb
62
-
77
BeiJing
34
-
39
T
CBA
XinJiang
88
-
98
BeiJing
40
-
54
T
CBA
BeiJing
80
-
83
XinJiang
46
-
36
B
CBA
BeiJing
94
-
88
XinJiang
47
-
41
T
CBA
BeiJing
81
-
92
XinJiang
46
-
49
B
CBA
XinJiang
86
-
90
BeiJing
33
-
44
T
CBA
XinJiang
75
-
95
BeiJing
39
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
102
-
110
BeiJing
44
-
48
T