Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 11 | 112.8 | 106.5 | 6.3 | 6 | 71% |
Chủ | 19 | 17 | 2 | 116.4 | 103.6 | 12.8 | 4 | 89% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 109.3 | 109.3 | 0 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.8 | 107 | 5.8 | 70% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 93.5 | 103.5 | -10 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 4 | 15 | 93.3 | 98.4 | -5.1 | 19 | 21% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 93.8 | 108.6 | -14.8 | 15 | 16% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 94.1 | 106 | -11.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
111
-
117
Zhejiang Guangsha
53
-
38
T
CBA
Zhejiang Guangsha
102
-
90
Bayi Rockets
53
-
43
T
CBA
Zhejiang Guangsha
113
-
73
Bayi Rockets
56
-
38
T
CBA
Bayi Rockets
101
-
72
Zhejiang Guangsha
52
-
40
B
CBA ASL
Zhejiang Guangsha
65
-
57
Bayi Rockets
-1
-
-1
T
CBA
Zhejiang Guangsha
90
-
89
Bayi Rockets
38
-
30
T
CBA
Bayi Rockets
90
-
97
Zhejiang Guangsha
50
-
45
T
CBA
Bayi Rockets
99
-
88
Zhejiang Guangsha
50
-
44
B
CBA
Zhejiang Guangsha
107
-
104
Bayi Rockets
56
-
36
T
CBA
Bayi Rockets
83
-
98
Zhejiang Guangsha
47
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Zhejiang Guangsha
83
-
94
Barcelona
46
-
54
B
CBA
Zhejiang Guangsha
91
-
99
Beijing
48
-
50
B
CBA
Beijing
115
-
96
Zhejiang Guangsha
63
-
44
B
CBA
Beijing
121
-
104
Zhejiang Guangsha
59
-
41
B
CBA
Zhejiang Guangsha
113
-
110
Beijing
46
-
52
T
CBA
Guangzhou
95
-
118
Zhejiang Guangsha
50
-
52
T
CBA
Zhejiang Guangsha
105
-
117
Shenzhen
41
-
45
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
104
-
95
Zhejiang Guangsha
51
-
50
B
CBA
Zhejiang Guangsha
109
-
107
Sichuan
49
-
44
T
CBA
Bayi Rockets
111
-
117
Zhejiang Guangsha
53
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
72
-
93
Liaoning
37
-
46
B
CBA
Bayi Rockets
79
-
89
Guangzhou
30
-
50
B
CBA
Shenzhen
104
-
99
Bayi Rockets
52
-
54
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
106
-
89
Bayi Rockets
55
-
47
B
CBA
Bayi Rockets
111
-
117
Zhejiang Guangsha
53
-
38
B
CBA
Sichuan
119
-
115
Bayi Rockets
49
-
59
B
CBA
Bayi Rockets
96
-
102
Jiangsu Dragons
47
-
54
B
CBA
Bayi Rockets
103
-
106
Qingdao
52
-
55
B
CBA
Shanxi Zhongyu
109
-
97
Bayi Rockets
57
-
47
B
CBA
Xinjiang
141
-
91
Bayi Rockets
65
-
48
B