Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 27 11 112.4 110.7 1.7 4 71%
Chủ 19 17 2 114.9 107.7 7.2 3 89%
Khách 19 10 9 109.9 113.7 -3.8 6 53%
trận gần đây 10 8 2 116.3 116 0.3 80%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 10 28 105.1 114.2 -9.1 16 26%
Chủ 19 9 10 108.4 110.2 -1.8 14 47%
Khách 19 1 18 101.7 118.2 -16.5 18 5%
trận gần đây 10 3 7 110.8 118.4 -7.6 30%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
ShanXi
91 - 85
Suzhou Dragons
43
-
44
T
FC
ShanXi
95 - 89
Anhui Wenyi
0
-
0
T
FC
Cibona Zagreb
105 - 104
ShanXi
0
-
0
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 104
ShanXi
47
-
57
T
CBA
Shandong Heroes
118 - 103
ShanXi
69
-
45
B
CBA
ShanXi
124 - 102
Jilin Northeast Tige
59
-
46
T
CBA
ShanXi
91 - 96
LiaoNing
41
-
46
B
CBA
Guangzhou
104 - 110
ShanXi
45
-
52
T
CBA
Shenzhen
106 - 101
ShanXi
57
-
41
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 96
ShanXi
61
-
44
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Weizhuang
86 - 64
NanJing TongXi DaShe
46
-
27
B
NBL
Weizhuang
103 - 85
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
81 - 98
Weizhuang
39
-
52
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
103 - 91
shanxi Xinda
50
-
39
T
NBL
NanJing TongXi DaShe
94 - 93
shanxi Xinda
45
-
47
T
NBL
shanxi Xinda
116 - 115
NanJing TongXi DaShe
45
-
49
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
108 - 86
Changsha Park Lane
49
-
38
T
NBL
NanJing TongXi DaShe
92 - 91
Changsha Park Lane
36
-
41
T
NBL
Changsha Park Lane
110 - 108
NanJing TongXi DaShe
47
-
57
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
116 - 91
He nan She Dian
56
-
39
T