Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 25 13 111.8 106 5.8 8 66%
Chủ 19 14 5 116.1 107.2 8.9 9 74%
Khách 19 11 8 107.5 104.9 2.6 5 58%
trận gần đây 10 7 3 111.1 108.3 2.8 70%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 4 34 103.9 118.9 -15 20 11%
Chủ 19 4 15 108.4 117.4 -9 20 21%
Khách 19 0 19 99.4 120.4 -21 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.1 120 -16.9 10%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Shenzhen Leopards
77 - 85
Cameroon
44
-
44
B
FC
Shenzhen Leopards
81 - 86
Cote d'Ivoire
34
-
39
B
FC
Shenzhen Leopards
54 - 79
New Zealand
29
-
34
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
108 - 100
Shenzhen Leopards
50
-
47
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
114 - 111
Shenzhen Leopards
42
-
51
B
CBA
Shenzhen Leopards
107 - 108
Xinjiang Flying Tigers
49
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
109 - 114
Shenzhen Leopards
55
-
56
T
CBA
Shenzhen Leopards
114 - 101
Tianjin Pioneers
46
-
47
T
CBA
Shenzhen Leopards
129 - 94
Tianjin Pioneers
63
-
41
T
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 104
Shenzhen Leopards
54
-
55
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Beijing Royal Fighters
87 - 88
Guang Xi Weizhuang
42
-
39
B
NBL
Guang Xi Weizhuang
95 - 79
Beijing Royal Fighters
36
-
35
B
NBL
Beijing Royal Fighters
100 - 73
Foshan Gongfuxiaozi
50
-
37
T
NBL
Foshan Gongfuxiaozi
105 - 119
Beijing Royal Fighters
54
-
64
T
NBL
Changsha Park Lane
84 - 95
Beijing Royal Fighters
35
-
54
T
NBL
Guang Xi Weizhuang
72 - 78
Beijing Royal Fighters
33
-
40
T
NBL
Beijing Royal Fighters
107 - 94
Foshan Gongfuxiaozi
51
-
38
T
NBL
shanxi Xinda
87 - 68
Beijing Royal Fighters
45
-
33
B
NBL
Beijing Royal Fighters
105 - 88
HLJ Fengshen
45
-
42
T
NBL
Beijing Royal Fighters
100 - 80
Henan SheDian Laojiu Golden Elephants
50
-
31
T