Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 9 | 81.6 | 77.2 | 4.4 | 2 | 74% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 82.6 | 75.4 | 7.2 | 2 | 88% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 80.6 | 79 | 1.6 | 2 | 59% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 76.2 | 72.1 | 4.1 | 70% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 76.2 | 78.2 | -2 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 80.1 | 78.4 | 1.7 | 3 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 72.4 | 78.1 | -5.7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.3 | 74.3 | 0 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
72
-
75
Minnesota
39
-
42
T
WNBA
Minnesota
79
-
66
Sky
45
-
34
T
WNBA
Sky
94
-
86
Minnesota
40
-
41
B
WNBA
Sky
83
-
70
Minnesota
40
-
29
B
WNBA
Minnesota
79
-
67
Sky
51
-
34
T
WNBA
Minnesota
82
-
61
Sky
40
-
25
T
WNBA
Minnesota
78
-
69
Sky
41
-
32
T
WNBA
Sky
76
-
79
Minnesota
39
-
47
T
WNBA
Sky
82
-
87
Minnesota
49
-
33
T
WNBA
Minnesota
58
-
73
Sky
25
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
64
-
66
Minnesota
44
-
38
T
WNBA
Wings
75
-
84
Minnesota
32
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
67
Mercury
39
-
36
T
WNBA
Sun
65
-
76
Minnesota
28
-
39
T
WNBA
Minnesota
88
-
78
Las Vegas Aces
42
-
36
T
WNBA
Minnesota
112
-
108
Dream
52
-
48
T
WNBA
Minnesota
93
-
82
Wings
40
-
39
T
WNBA
Minnesota
77
-
60
Storm
34
-
28
T
WNBA
Wings
85
-
91
Minnesota
49
-
55
T
WNBA
Minnesota
83
-
72
Sparks
48
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
66
-
82
Sky
41
-
36
T
WNBA
Sky
76
-
65
Mystics
43
-
31
T
WNBA
Sky
87
-
74
Liberty
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
74
Sky
48
-
37
B
WNBA
Wings
79
-
69
Sky
33
-
41
B
WNBA
Dream
75
-
79
Sky
29
-
43
T
WNBA
Sky
60
-
57
Fever
29
-
20
T
WNBA
Fever
82
-
64
Sky
45
-
31
B
WNBA
Dream
81
-
79
Sky
42
-
46
B
WNBA
Sky
66
-
72
Mercury
30
-
29
B