Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 75.7 77.5 -1.8 6 38%
Chủ 17 9 8 76.1 75.5 0.6 4 53%
Khách 17 4 13 75.3 79.5 -4.2 6 24%
trận gần đây 10 3 7 75 76.3 -1.3 30%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 76.2 78.2 -2 5 44%
Chủ 17 9 8 80.1 78.4 1.7 3 53%
Khách 17 6 11 72.4 78.1 -5.7 4 35%
trận gần đây 10 5 5 74.3 74.3 0 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79 - 69
Sky
39
-
45
T
WNBA
Sky
101 - 82
Sun
51
-
41
B
WNBA
Sky
78 - 68
Sun
45
-
26
B
WNBA
Sky
89 - 78
Sun
27
-
43
B
WNBA
Sun
61 - 77
Sky
27
-
42
B
WNBA
Sun
70 - 83
Sky
35
-
50
B
WNBA
Sky
86 - 75
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sun
82 - 77
Sky
37
-
44
T
WNBA
Sky
72 - 83
Sun
33
-
44
T
WNBA
Sun
70 - 82
Sky
43
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
70 - 69
Sun
27
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 89
Sun
30
-
43
T
WNBA
Dream
89 - 80
Sun
44
-
41
B
WNBA
Sun
65 - 76
Minnesota
28
-
39
B
WNBA
Mystics
89 - 75
Sun
38
-
38
B
WNBA
Mercury
101 - 85
Sun
51
-
39
B
WNBA
Storm
63 - 86
Sun
30
-
39
T
WNBA
Sun
64 - 90
Sparks
38
-
44
B
WNBA
Fever
72 - 68
Sun
21
-
30
B
WNBA
Dream
83 - 71
Sun
39
-
31
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
76 - 65
Mystics
43
-
31
T
WNBA
Sky
87 - 74
Liberty
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
92 - 74
Sky
48
-
37
B
WNBA
Wings
79 - 69
Sky
33
-
41
B
WNBA
Dream
75 - 79
Sky
29
-
43
T
WNBA
Sky
60 - 57
Fever
29
-
20
T
WNBA
Fever
82 - 64
Sky
45
-
31
B
WNBA
Dream
81 - 79
Sky
42
-
46
B
WNBA
Sky
66 - 72
Mercury
30
-
29
B
WNBA
Sky
65 - 72
Mystics
37
-
41
B